Yamaha NEO’S là dòng xe điện được công ty Yamaha Motor Việt Nam sản xuất, đang được xuất khẩu và bán ở thị trường Châu Âu. Mẫu xe này ra đời hướng đến đối tượng khách hàng là các bạn trẻ, phù hợp đi lại hàng ngày trong nội thành, thân thiện môi trường và sở hữu thiết kế hiện đại, thời trang, đẹp mắt.
Với thông điệp “Shine your style: Tỏa sáng phong cách riêng”, công ty Yamaha Motor Việt Nam mong muốn mang đến cho khách hàng các giá trị về:
Giải pháp di chuyển thông minh: Với việc ứng dụng những công nghệ thông minh cùng thiết kế mang tính tương lai, NEO’S góp phần giúp việc di chuyển không chỉ dễ dàng hơn, mà còn thú vị hơn.
Phong cách sống xanh: Những tính năng và công nghệ giúp xe trở thành phương tiện di chuyển xanh sạch và thân thiện với môi trường.
Phong cách trẻ trung năng động: Xe sở hữu vẻ ngoài đầy phong cách, cá tính, trẻ trung, thời thượng, giúp người tiêu dùng trẻ tự tin theo đuổi lối sống năng động.
Với kinh nghiệm hơn 20 năm kinh doanh, sản xuất nhiều sản phẩm xe đa dạng, có chất lượng vượt trội, cùng việc sở hữu dây chuyền sản xuất tiên tiến, hiện đại và đội ngũ nhân công tay nghề cao, Yamaha Motor Việt Nam hoàn toàn tự tin sản xuất các sản phẩm mới như xe máy điện với chất lượng tốt đi đôi với giá cả cạnh tranh phục vụ thị trường trong nước và quốc tế.
CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA XE MÁY ĐIỆN NEO’S
1. Động cơ điện thế hệ mới YIPU 2 với khả năng tăng tốc êm ái và bền bỉ
Động cơ điện YIPU - thiết kế độc quyền của Yamaha vốn đã được sử dụng cho các mẫu xe trước đây như Passol và EC-03. Và mẫu xe NEO’S mới được áp dụng một phiên bản nâng cấp hơn nữa của động cơ này – YIPU thế hệ 2.
Ở động cơ YIPU thế hệ 2 thì động cơ, phanh sau, hệ thống điều khiển MCU được gắn vào càng sau (tay gắp sau) của xe. Hệ thống động cơ này được gắn vào vành xe bằng bu lông nên rất dễ dàng khi tháo bánh xe để vá hay thay thế lốp xe.
NEO'S sử dụng động cơ điện không chổi than làm mát bằng không khí, truyền động trực tiếp êm ái, đồng thời giảm thiểu mất mát động năng. Động cơ điện này được phát triển đặc biệt để tạo ra mô-men xoắn cao ở dải vòng tua thấp giúp xe di chuyển mượt mà.
2. Thiết kế khung xe chuyên dụng và lốp xe có hệ số ma sát đáp ứng được việc tiết kiệm điện năng cũng như tạo ra cảm giác lái thoải mái.
Khung xe theo kiểu underbone được phát triển đặc biệt dành riêng cho xe điện NEO’S. Với sự cân bằng của độ cứng, cường độ và sức mạnh của khung xe, xe có thể đáp ứng nhu cầu chuyển đổi để sử dụng cho nhiều công việc khác nhau. Thêm vào đó, hệ thống giảm xóc trước và sau cùng với sự cân bằng của các thông số kích thước của xe giúp mang lại một cảm giác lái cực kì thoải mái và tự nhiên.
Vành xe trước là vành nhôm đúc 10 chấu trong khi vành đúc sau được áp dụng công nghệ đặc biệt đúc nhôm áp suất thấp. Bánh xe sau được áp dụng công nghệ mới để giảm thiểu sự tiêu hao động năng, giúp tiết kiệm pin.
3. Thiết kế kiểu dáng dựa trên nền tảng thiết kế Jin-ki Kanno với đỉnh cao là mẫu concept MOTOROiD
Thiết kế của xe điện NEO’S vẫn được thừa hưởng những nét đơn giản và thanh lịch của mẫu xe NEO’S 50cc thế hệ trước.
Bên cạnh đó, thiết kế của NEO’S được dựa trên nền tảng thiết kế Jin-ki Kanno EV (người và xe là một) với đỉnh cao là mẫu concept MOTOROiD (siêu mô-tô sử dụng trí tuệ nhân tạo, có khả năng tự lái).
Thiết kế công thái học theo chiều dọc ôm lấy người lái được kết hợp một cách hoàn hảo với thiết kế cơ học theo chiều ngang ôm lấy hệ thống pin và hệ thống giảm xóc.
Các tiện ích khác trên NEO'S:
- Hệ thống khoá thông minh
- Màn hình LCD
- Ổ sạc điện thoại
- Hộc để đồ
- Pin lithium-ion có thể tháo lắp
- Ứng dụng Y-Connect kết nối xe và điện thoại
NEO'S được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản màu sắc
Thông số kỹ thuật Yamaha NEO'S
Dài x Rộng x Cao | 1875mm x 695mm x 1120 mm |
Độ cao yên | 795 mm |
Khoảng cách giữa hai trục bánh xe | 1305 mm |
Khoảng sáng gầm | 148 mm |
Trọng lượng | 98 kg (bao gồm pin) |
Quãng đường một lần sạc | 72km (Trong điều kiện vận tốc không đổi là 30km/h; Cân nặng người lái là 75kg) |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Công suất tối đa | 2.3 kW |
Công suất danh định | 2 kW |
Mô-men xoắn cực đại | 138.3Nm tại 40rpm |
Loại pin | Lithium-ion battery/ BFM1 |
Điện áp, Dung lượng pin | 51.1 V, 23.2Ah |
Thời gian sạc | 8 tiếng |
Phương thức truyền động | Electric motor |
Loại khung | Underbone |
Góc / Độ lệch phương trục lái | 25.5o |
Kích thước lốp (trước/sau) | Trước: 110/70-13 M/C 48P (không săm) |
Sau: 130/70-13 M/C 63P (không săm) | |
Phanh (trước/sau) | Trước: Phanh đĩa, dẫn động thủy lực |
Sau: Phanh tang trống | |
Hệ thống giảm xóc (trước/sau) | Trước: kiểu ống lồng |
Sau: Giảm chấn thủy lực lò xo trụ | |
Hệ thống đèn pha | LED |
Số chỗ ngồi | 2 |