Thực tập năm pháp quán để có đời sống thanh tịnh

Thực tập năm pháp quán để có đời sống thanh tịnh

0:00 / 0:00
0:00
(Ngày Nay) - Đây là bài giảng của Hòa thượng Thiền sư Myanmar Nhị tạng Sayadaw Thitzana và TT.Trí Tịnh tại một khóa tu ở Hoa Kỳ, Phật tử Thy Lâm chuyển ngữ.

Đời sống như một giấc mộng dài, chúng ta thấy ai đó trong mộng, khi tỉnh dậy thì không thể thấy người ấy nữa - cuộc đời cũng như vậy, như một giấc mơ.

Điều này có nghĩa là đời sống trong luân hồi (saṃsāra) - đời sống bị điều kiện chi phối - giống như một giấc mộng (nibbuti-sankhāra). Khi chúng ta còn sống, ta trải nghiệm nhiều thứ - bạn bè, người thân, ký ức đẹp, niềm vui, và cả những khổ đau. Nhưng một khi ai đó qua đời, tất cả tan biến, như mộng tan sau khi tỉnh.

Thật vậy, mộng chỉ là mộng - vô thường (anicca), không bền chắc. Nhưng điều đó không có nghĩa là đời sống không có thật hay vô nghĩa. Đức Phật không phủ nhận sự thật, Ngài chỉ giải thích bản chất thật của đời sống (yathābhūta ñāṇadassana).

Sự hiện hữu của chúng ta là vô thường. Khi còn sống, ta kết bạn, ta thân thiết, nhưng khi một người mất (cuti) - thì không thể trở lại. Đây là minh chứng rõ ràng cho chân lý vô thường (aniccatā).

Chúng ta luôn trong trạng thái sinh - diệt (uppāda – vaya). Thân, tâm, toàn bộ danh - sắc (nāma-rūpa) đều chịu sự biến hoại. Khi không hiểu điều này, chúng ta khổ đau - buồn bã, bất lực khi mất mát. Nhưng khi hiểu sâu Pháp, ta phát triển xả (upekkhā) - tâm quân bình.

Đức Phật dạy rằng đời sống con người là vô thường, khổ, và vô ngã (anicca, dukkha, anattā). Không ai biết mình sống bao lâu, ngày mai sẽ ra sao, hay hơi thở cuối cùng đến lúc nào.

Cuộc sống không chỉ ngắn ngủi, mà còn đầy bổn phận. Ngay cả các loài vật cũng phải tranh đấu để sống - tìm thức ăn - rồi lại trở thành mồi cho loài khác. Đó là bản chất của luân hồi (saṃsāra).

Đức Phật chỉ ra rằng vô thường, không chắc chắn, và không thể đoán trước là những yếu tính của đời sống. Vì vậy, thay vì chỉ lắng nghe, chúng ta phải sống tỉnh thức. Hãy tận dụng cuộc đời này một cách tốt nhất - không phóng dật (appamāda) là con đường đưa đến bất tử (amatapada), như Đức Phật đã dạy.

Đức Phật dạy rằng được sanh làm người là khó. Đời sống con người là một ân phước lớn.

Đó là một cơ hội hiếm hoi - một phước báu và cơ hội mà rất khó được. Điều chúng ta cần làm là: hãy sử dụng nó một cách khôn ngoan.

Chúng ta phải tận dụng mỗi ngày trong cuộc sống - bằng cách tu tập tâm từ (mettā), giữ gìn giới hạnh (sīla), và làm những hành động thiện lành, lợi ích (kusala kamma) cho mình và cho người.

Nếu có thể - nếu hoàn cảnh cho phép - hãy nỗ lực hướng đến đoạn tận khổ đau, chứng đạt Niết-bàn (Nibbāna).

Đó mới là điều chân thật cần làm. Cơ hội này nếu bỏ lỡ thì sẽ vĩnh viễn không còn trở lại.

Một khi bỏ qua, là đã bỏ qua mãi mãi. Vì thế, Đức Phật thường dạy: “Chớ để những cơ hội quý báu trôi qua.” Hãy nắm bắt nó. Hãy sử dụng nó. Hãy khiến nó trở thành hoa trái thiện lành.

Để đời sống của quý vị trở nên cao thượng, và khoảng thời gian tồn tại này trở thành thời gian đáng sống. Để khích lệ các đệ tử, Đức Phật đã dạy về việc quán niệm mỗi ngày. Ít nhất mỗi ngày một lần — năm hay mười phút — ta nên quán niệm.

Quán những sự thật mà ta vẫn tụng đọc mỗi buổi sáng.

Quán niệm đầu tiên là:

“Jarādhammomhi jaraṃ anatīto.”

“Đó là bản chất cổ xưa của thế gian này. Ta không thể trốn tránh. Ta không thể né khỏi. Một ngày nào đó, ta sẽ phải già đi.”

(Thế Tôn lời dạy tỏ tường

Năm điều quán tưởng phải thường xét ra:

Ta đây phải có sự già

Thế nào tránh thoát lúc qua canh tàn.”)

(Kinh Năm Pháp Quán)

Và khi già đến, thân thể không còn nghe theo ý mình nữa. Tay chân trở nên nặng nề, vận động chậm chạp, và nhiều điều trở nên khó chịu đựng. Tuổi già là một giai đoạn đầy thử thách trong đời sống luân hồi (saṃsāra). Vì vậy, khi còn khoẻ mạnh, còn trẻ trung, ta phải tinh cần hành trì - tận dụng thời gian quý báu này.

Đức Phật không dạy điều đó để khiến quý vị buồn rầu hay bi quan. Ngược lại, Ngài dạy để khích lệ, để đánh thức ta khỏi sự phóng dật.

Điều quán niệm thứ hai là:

“Byādhidhammomhi byādhiṃ anatīto.”

“Ta có bản chất phải bệnh. Ta chưa vượt khỏi bệnh tật.”

(“Ta đây bệnh tật phải mang

Thế nào tránh thoát đặng an mạnh lành.”)

Thân này vốn dễ tổn thương. Nó luôn bị chi phối bởi bệnh tật, và có thể mắc nhiều chứng bệnh khác nhau. Ta không thể trốn tránh bản chất ấy - đây là sự thật của pháp (Dhamma).

Tại sao Đức Phật dạy chúng ta phải quán niệm điều này? Bởi vì khi còn khoẻ mạnh, ta phải khéo sử dụng sức khoẻ:

- để hoàn thành những gì cần hoàn thành,

- để đạt được những mục tiêu chân chánh.

Điều này rất quan trọng.

Ngay cả những vị bác sĩ giỏi nhất, nổi tiếng nhất trên thế giới cũng không thể miễn nhiễm thân này khỏi tất cả bệnh tật. Không ai có thể bảo đảm rằng ta sẽ luôn khoẻ mạnh mãi mãi. Không có một sự bảo đảm tuyệt đối nào đối với thân bệnh.

Cái gọi là “bảo hiểm sức khoẻ” chỉ hỗ trợ ta sau khi ta đã mắc bệnh - chứ không thể ngăn chặn được bệnh.

Do đó, Đức Phật mới dạy chúng ta hãy quán niệm điều này — để sống với chánh niệm (sati), biết chăm sóc thân thể, và duy trì những thói quen khôn ngoan trong ăn uống, vận động, sinh hoạt. Hãy sử dụng sức khoẻ khi còn có để tu tập Thánh đạo (Magga), tiến tu Giới–Định–Tuệ (sīla, samādhi, paññā).

Điều quán niệm thứ ba là:

“Maraṇa-dhammo’mhi, maraṇaṃ anatīto.”

“Ta có bản chất phải chết. Ta chưa vượt khỏi cái chết.”

(“Ta đây sự chết sẵn dành

Thế nào tránh thoát tử sanh đến kỳ”)

Thân này vốn có bản chất phải hoại diệt. Một ngày nào đó, chắc chắn ta sẽ chết - không thể tránh khỏi. Ngay từ khi sinh ra, cái chết đã được ấn định. Ta sinh ra với một “ngày hết hạn” - nhưng ngày ấy thì không ai biết trước. Không ai có thể đoán định được thời điểm ấy.

Vì vậy, khi còn sống, ta phải trân quý từng ngày, từng giờ của đời sống này. Với lòng tri ân sâu sắc, ta phải biết sử dụng thời gian quý báu này

- để sống cho đúng, sống cho đẹp,

- để sống sao cho có ý nghĩa, có bình an,

- để sống thuận pháp (Dhamma),

- và hướng đời sống mình về giải thoát Niết-bàn (vimutti).

Đây là mục đích của sự quán niệm về cái chết - không phải để làm ta sợ hãi, mà để đánh thức trí tuệ (paññā), giúp ta không hoang phí thân người khó được này.

Điều quán niệm thứ tư là:

“Sabbehi me piyehi manāpehi nānābhāvo vinābhāvo.”

“Ta phải lìa xa tất cả những gì thân yêu và đáng mến.”

(“Ta đây phải chịu phân ly

Nhân vật quý mến ta đi biệt mà.”)

Tất cả những người ta yêu quý - vợ, chồng, con cái, cha mẹ, bà con, bè bạn - và tất cả những vật mà ta quý mến - nhà cửa, tài sản, sách vở, trang sức, tiện nghi - một ngày nào đó, ta sẽ phải rời xa, hoặc họ sẽ rời xa ta.

Đây là luật vô thường và chia ly, không thể tránh khỏi.

Nó xảy ra qua cái chết, qua biến động, hoặc qua sự cách xa.

Không ai và không điều gì có thể gắn bó với ta mãi mãi.

Dù là người ta yêu nhất, vật ta quý nhất - rồi cũng sẽ mất đi, hoặc bị bỏ lại.

Đây là điều chắc chắn. Đây là bản chất của thế gian.

Nhưng lòng ta thường chất đầy sự chấp thủ (upādāna). Khi chia ly đến, ta đau khổ, than khóc, tuyệt vọng. Nhiều người mất đi người thân thì suy sụp, bỏ ăn, mất hết niềm vui sống.

Vì vậy, Đức Phật dạy ta phải quán chiếu thường xuyên - để không bị bất ngờ, để chuẩn bị tâm thức. Nếu quán niệm kỹ, ta có thể làm tâm vững vàng, có thể ứng xử bằng trí tuệ, giữ được bình an khi biến cố xảy ra. Sự quán niệm này như một tấm khiên bảo vệ nội tâm, giúp ta rèn luyện tâm xả ly (upekkhā), giải thoát khỏi sự ràng buộc của ái luyến và chấp thủ.

Dù là người ta yêu nhất, vật ta quý nhất - rồi cũng sẽ mất đi, hoặc bị bỏ lại.

Phần quán niệm thứ năm là về nghiệp (kamma):

“Kammassakomhi, kammadāyādo, kammayoni, kammabandhu, kammapaṭisaraṇo;

yaṃ kammaṃ karissāmi – kalyāṇaṃ vā pāpakaṃ vā, tassa dāyādo bhavissāmi.”

“Ta là chủ nhân của nghiệp mình.

Ta thừa tự kết quả của nghiệp mình.

Nghiệp là nguồn gốc của ta,

là quyến thuộc thân cận nhất của ta,

là nơi nương tựa của ta.

Dù ta làm điều thiện hay điều ác,

ta sẽ thừa hưởng quả của chính nghiệp ấy.”

(“Ta đi với nghiệp của ta

Dầu cho tốt xấu tạo ra tự mình

Theo ta như bóng theo hình

Ta thọ quả báo phân minh kết thành.”)

Đây là sự thật về nghiệp (kamma). Rất đơn giản, rất rõ ràng, rất thẳng thắn. Bất cứ điều gì ta làm dù qua thân, khẩu hay ý đều sẽ trở lại với ta. Giống như bóng theo hình, nghiệp luôn theo sát, không rời.

Thiện nghiệp (kusala kamma) đưa đến quả lành, an vui.

Bất thiện nghiệp (akusala kamma) dẫn đến khổ đau, ân hận, và bất an.

Vì vậy Đức Phật luôn nhấn mạnh:

Chúng ta phải có trách nhiệm. Chúng ta phải tự chịu hậu quả.

Cuộc đời giống như một căn phòng vọng âm (echo chamber) - âm thanh nào ta phát ra, nó sẽ vọng trở lại. Gieo gì, gặt nấy. Do đó, ta phải tập khởi thiện tâm (metta), nói lời ái ngữ, và hành động bằng tâm từ bi.

Khi ta quán niệm về nghiệp mỗi ngày, nó trở thành la bàn tâm linh, dẫn dắt ta sống có chánh niệm, tránh điều bất thiện, và sống như một bậc thiện nhân giữa thế gian. Đây chính là nền tảng đạo đức tâm linh để sống một đời ý nghĩa, cao thượng và thanh tịnh.

Năm điều quán tưởng hằng ngày (tiếng Pali)

Pañca Abhiṇhapaccavekkhaṇa

Jarādhammomhi jaraṃ anatīto

Byādhidhammomhi byādhiṃ anatīto

Maraṇadhammomhi maraṇaṃ anatīto

Sabbehi me piyehi manāpehi nānābhavo vinābhāvo

Kammasakomhi kammadāyādo kammayoni

Kammabandhu kammapaṭisaraṇo

Yaṃ kammaṃ karissāmi kaḷyāṇaṃ vā

Pāpakaṃ vā tassa dāyādo bhavissāmi.

Năm điều quán tưởng hằng ngày

(Kinh Năm Pháp Quán)

Thế Tôn lời dạy tỏ tường Năm điều quán tưởng phải thường xét ra:

1) Ta đây phải có sự già

Thế nào tránh thoát lúc qua canh tàn.

2) Ta đây bệnh tật phải mang

Thế nào tránh thoát đặng an mạnh lành

3) Ta đây sự chết sẳn dành

Thế nào tránh thoát tử sanh đến kỳ.

4) Ta đây phải chịu phân ly

Nhân vật quí mến ta đi biệt mà

5) Ta đi với nghiệp của ta

Dầu cho tốt xấu tạo ra tự mình.

Theo ta như bóng theo hình

Ta thọ quả báo phân minh kết thành.

Cùng chuyên mục