1. Buổi sáng sớm: Đi khất thực (Piṇḍapāta)
Vào mỗi buổi sáng, Đức Phật cùng các đệ tử đi khất thực trong các làng mạc, thành phố. Đây là phương pháp nuôi sống bản thân, đồng thời gieo duyên lành với chúng sinh.
Đức Phật không phân biệt sang hèn, nhận thức ăn từ bất kỳ ai với lòng bình đẳng và khiêm nhường. Qua đó, Ngài giáo dục mọi người về tinh thần bố thí và công đức.
Hành động này cũng giúp Đức Phật tiếp cận với mọi tầng lớp xã hội, từ vua chúa, thương gia đến người nghèo, tạo cơ hội để họ gặp Ngài và tiếp nhận giáo pháp.
2. Buổi chiều: Thuyết pháp (Dhammadesanā)
Vào buổi chiều, Đức Phật thuyết pháp, giảng dạy chân lý và truyền bá giáo pháp cho các tầng lớp khác nhau trong xã hội.
Nội dung giảng dạy được Ngài điều chỉnh tùy theo căn cơ, trình độ và hoàn cảnh của người nghe.
Những bài giảng nổi tiếng như Tứ Diệu đế, Bát Chánh đạo, Năm giới, và nhiều bài kinh quan trọng khác đều được Đức Phật giảng dạy trong thời gian này.
Buổi thuyết pháp không chỉ giúp mọi người nhận thức về khổ đau và cách thoát khổ, mà còn tạo điều kiện để họ tiến gần hơn đến giác ngộ.
3. Buổi tối: Giáo hóa Tăng đoàn (Saṅghovāda)
Sau buổi thuyết pháp, Đức Phật dành thời gian buổi tối để giáo hóa, chỉ dạy Tăng đoàn, bao gồm các Tỳ-kheo và Tỳ-kheoni.
Ngài giảng giải về giới luật (Vinaya), hướng dẫn các phương pháp tu tập thiền định và phát triển trí tuệ.
Buổi học này giúp các đệ tử củng cố niềm tin, nâng cao hiểu biết và rèn luyện đạo hạnh để tiếp tục hoằng pháp trong cộng đồng.
4. Nửa đêm: Giải đáp thắc mắc chư thiên (Devapucchāvissajjana)
Vào nửa đêm, Đức Phật dành thời gian để trả lời câu hỏi từ chư thiên và các vị thần. Đây là những chúng sinh có duyên với Phật pháp, nhưng cần lời giải đáp từ Ngài để tháo gỡ những nghi ngờ và đạt tiến bộ trong tu tập.
Công việc này không chỉ thể hiện lòng từ bi không giới hạn của Đức Phật mà còn minh chứng rằng giáo pháp của Ngài dành cho tất cả chúng sinh trong ba cõi (dục giới, sắc giới, vô sắc giới).
5. Gần sáng: Quán sát chúng sinh (Lokānukampā)
Khi gần sáng, Đức Phật dùng trí tuệ giác ngộ để quán sát thế gian, xem xét những chúng sinh nào có duyên hay không có duyên với giáo pháp.
Ngài nhận biết ai sẵn sàng tiếp nhận lời dạy của mình và định hướng cách hóa độ phù hợp nhất.
Điều này giúp Đức Phật tiếp cận đúng người, đúng thời điểm, không bỏ lỡ cơ hội cứu độ bất kỳ ai.
Suy ngẫm:
Những công việc trên không chỉ cho thấy nếp sống kỷ luật, mẫu mực của Đức Phật mà còn là biểu tượng của lòng từ bi vô lượng và sự tận tụy đối với việc cứu độ chúng sinh. Đức Phật không bao giờ nghỉ ngơi hoàn toàn; từng khoảnh khắc trong cuộc đời Ngài đều được sử dụng để truyền bá giáo pháp và dẫn dắt chúng sinh thoát khỏi đau khổ.
Lòng từ bi: Đức Phật dành toàn bộ thời gian để phục vụ chúng sinh, từ con người, chư thiên đến các chúng sinh có duyên khác.
Trí tuệ viên mãn: Qua từng công việc, Ngài thể hiện trí tuệ vô biên, khả năng điều chỉnh giáo pháp phù hợp với từng đối tượng.
Tấm gương sáng: Những công việc hàng ngày của Đức Phật là bài học về lòng kiên nhẫn, sự tận tâm và tinh thần không ngừng nghỉ trong việc thực hành và hoằng pháp.
Những công việc này không chỉ làm lợi ích cho chúng sinh trong thời của Đức Phật mà còn để lại giá trị lớn lao cho chúng ta học hỏi và noi theo trong việc tu tập và hành đạo.