Chuyển đổi số và xã hội số không chỉ là xu hướng mà còn là nhu cầu tất yếu trong thời đại công nghệ hiện nay.
___________________
Ở Việt Nam, sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, mạng Internet và các ứng dụng công nghệ cao đã mở ra những cơ hội lớn để xây dựng một xã hội số hiện đại, nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, hành trình này cũng đi kèm với không ít thách thức và đòi hỏi sự nỗ lực từ mọi thành phần trong xã hội. Bài viết này sẽ phân tích những yếu tố chính, tầm quan trọng của chuyển đổi số, xã hội số đối với Việt Nam, và cách Việt Nam có thể tận dụng các cơ hội để trở thành một quốc gia số tiên phong.
1. Chuyển đổi số - Nền tảng của xã hội số
Đại hội XIII của Đảng đã xác định: “Phát triển nhanh và bền vững, dựa chủ yếu vào khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (CĐS). Phải đổi mới tư duy và hành động, chủ động nắm bắt kịp thời, tận dụng hiệu quả các cơ hội của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 gắn với quá trình hội nhập quốc tế để cơ cấu lại nền kinh tế, phát triển kinh tế số, xã hội số và coi đây là nhân tố quyết định nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh”. Đại hội cũng khẳng định, cùng với sự phát triển mạnh mẽ khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo, CĐS là một trong ba trụ cột thực hiện phát triển nhanh, phát triển bền vững; đồng thời là một trong những khâu đột phá lớn, góp phần “tạo bứt phá về năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh”.
Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đang là yếu tố quyết định phát triển của các quốc gia; là điều kiện tiên quyết, thời cơ tốt nhất để nước ta phát triển giàu mạnh, hùng cường trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Công cuộc CĐS ở Việt Nam được bắt đầu từ Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 01/7/2014 của Bộ Chính trị (khóa XI) về đẩy mạnh ứng dụng, phát triển CNTT đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế; được củng cố trong Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư và được thể hiện trong Văn kiện Đại hội XIII của Đảng, Chương trình CĐS quốc gia, Chiến lược phát triển Chính phủ số, Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số, (KTS) xã hội số (XHS), Chiến lược quốc gia về dữ liệu số và Đề án 06, cùng nhiều Nghị quyết của Quốc hội, Chính phủ có liên quan tới vấn đề này.
![]() |
Đặc biệt, ngày 22/12/2024, Tổng Bí thư Tô Lâm đã ký ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Nghị quyết 57-NQ/TW khẳng định “Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đang là yếu tố quyết định phát triển của các quốc gia; là điều kiện tiên quyết, thời cơ tốt nhất để nước ta phát triển giàu mạnh, hùng cường trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”.
Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là việc áp dụng công nghệ vào các hoạt động kinh doanh, quản lý hay sản xuất, mà còn là một quá trình thay đổi toàn diện cách thức vận hành, tư duy và sáng tạo giá trị. Nó bao gồm việc số hóa dữ liệu, tự động hóa quy trình, áp dụng trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật (IoT), điện toán đám mây và các công nghệ tiên tiến khác để nâng cao hiệu quả và tạo ra những giá trị mới. Vai trò của chuyển đổi số rất quan trọng, không chỉ giúp tối ưu hóa các nguồn lực mà còn thúc đẩy sự minh bạch, linh hoạt và khả năng thích ứng với những biến động của thị trường.
Trong bối cảnh Việt Nam, Chính phủ đã xác định chuyển đổi số là một trong những trụ cột chính của chiến lược phát triển quốc gia. Đề án Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, tầm nhìn đến năm 2030 đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành một quốc gia số tiên tiến, với ba trụ cột chính: Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số. Điều này thể hiện sự cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tận dụng công nghệ để thúc đẩy sự phát triển toàn diện và bền vững. Đại hội XIII xác định thúc đẩy mạnh mẽ CĐS là một trong những trọng tâm chính của nhiệm kỳ tiếp theo: “Đẩy mạnh nghiên cứu, chuyển giao, ứng dụng tiến bộ khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo, nhất là những thành tựu của cách mạng công nghệ 4.0 để khoa học - công nghệ thực sự là động lực chính của tăng trưởng kinh tế. Thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số để tạo bứt phá về nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả, sức cạnh tranh của nền kinh tế”.
Nghị quyết số 57-NQ/TW cũng chỉ rõ: “Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá, giàu mạnh trong kỷ nguyên mới”.
Chuyển đổi số giúp tối ưu hóa chi phí, tăng cường hiệu quả hoạt động và tạo ra các mô hình kinh doanh mới. Các nền tảng thương mại điện tử là những ví dụ điển hình tại Việt Nam. Công nghệ đã thay đổi cách thức dạy và học thông qua các nền tảng trực tuyến. Sự xuất hiện của bệnh án điện tử, tư vấn y tế từ xa và các ứng dụng chăm sóc sức khỏe cá nhân đã giúp cải thiện chất lượng dịch vụ y tế. Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai các dịch vụ công trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người dân.
2. Xã hội số - Định hình cuộc sống tương lai
Xã hội số là một khái niệm rộng hơn, đề cập một xã hội mà trong đó công nghệ số thâm nhập vào mọi khía cạnh của đời sống, từ giáo dục, y tế, giao thông, đến văn hóa, giải trí và giao tiếp hàng ngày. Trong một xã hội số, con người không chỉ là người sử dụng công nghệ mà còn trở thành những công dân số, với khả năng tiếp cận và sử dụng các dịch vụ số một cách dễ dàng và hiệu quả.
Tại Việt Nam, xã hội số đang dần hình thành thông qua các ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực quan trọng như giáo dục, tài chính, y tế... Đặc biệt, ứng dụng định danh điện tử quốc gia VNeID đã tích hợp nhiều loại giấy tờ như Căn cước công dân, Giấy phép lái xe, Bảo hiểm, Giấy đăng ký xe... và các dịch vụ công như Thông báo lưu trú, Đăng ký thường trú, Đăng ký tạm trú...
![]() |
Việt Nam cần đẩy mạnh số hóa trong hoạt động quản lý nhà nước, bao gồm lưu trữ dữ liệu, quản lý thông tin công dân, và thực hiện các thủ tục hành chính. Quá trình này không chỉ hiện đại hóa phương thức quản lý mà còn góp phần giảm thiểu chi phí, thời gian xử lý hồ sơ, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản trị, giúp người dân tiếp cận các dịch vụ công nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân, dịch vụ công trực tuyến cần được mở rộng và nâng cấp toàn diện. Điều này bao gồm việc phát triển các nền tảng như thanh toán điện tử, đăng ký thủ tục hành chính trực tuyến, cung cấp các dịch vụ y tế, giáo dục trên nền tảng số. Các dịch vụ này không nên chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin, mà cần đạt đến mức độ hoàn chỉnh, nơi người dân có thể thực hiện toàn bộ quy trình từ đăng ký, xử lý cho đến nhận kết quả một cách trọn gói và liền mạch. Đây sẽ là bước tiến quan trọng để xây dựng một chính phủ số hiện đại, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu của người dân và doanh nghiệp.
Mọi người, mọi thiết bị và mọi dịch vụ đều được kết nối thông qua Internet và các nền tảng số. Các thông tin được lưu trữ, quản lý và chia sẻ một cách minh bạch. Dữ liệu trở thành tài nguyên quan trọng, định hướng các quyết định chiến lược.
3. Cơ hội và thách thức trong hành trình chuyển đổi số và xã hội số
Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi số đầy hứa hẹn, với nhiều cơ hội mở ra từ sự phát triển của hạ tầng công nghệ. Sự phổ cập mạng 4G, thử nghiệm 5G, cùng tốc độ kết nối Internet ngày càng cải thiện đã tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy các hoạt động kinh tế số. Lực lượng lao động trẻ, năng động và nhạy bén với công nghệ, trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn, giúp Việt Nam sẵn sàng thích nghi và dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực đổi mới. Đặc biệt, sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ thông qua các chiến lược như “Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” là nền tảng quan trọng để hướng tới một xã hội số toàn diện và hiện đại.
Người dân và doanh nghiệp là trung tâm, là chủ thể, nguồn lực, động lực chính; nhà khoa học là nhân tố then chốt; Nhà nước giữ vai trò dẫn dắt, thúc đẩy, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
Tuy nhiên, hành trình này cũng đối mặt với không ít thách thức. Một trong những trở ngại lớn là sự chưa đồng bộ của hạ tầng công nghệ tại các vùng nông thôn, miền núi, khiến việc tiếp cận các tiện ích số ở đây còn hạn chế. Đồng thời, việc thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao đang gây áp lực lớn khi nhu cầu về lao động kỹ thuật số tăng nhanh mà hệ thống giáo dục chưa đáp ứng kịp. Nguy cơ tấn công mạng và vi phạm dữ liệu cũng gia tăng theo sự phát triển của số hóa, đòi hỏi các giải pháp bảo mật và hệ thống pháp luật chặt chẽ. Ngoài ra, tư duy truyền thống của một bộ phận doanh nghiệp và người dân vẫn là rào cản lớn, làm chậm quá trình đổi mới và hội nhập.
Để vượt qua thách thức và tận dụng tối đa cơ hội, cần sự hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, và xây dựng nhận thức xã hội về tầm quan trọng của chuyển đổi số.
4. Giải pháp để thúc đẩy chuyển đổi số và xây dựng xã hội số
Để đẩy mạnh chuyển đổi số và xây dựng một nền kinh tế số bền vững, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ các giải pháp chiến lược trên nhiều lĩnh vực.
Thứ nhất, việc đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ là điều kiện tiên quyết. Chính phủ và doanh nghiệp cần tập trung phát triển mạng 5G, các trung tâm dữ liệu hiện đại, và hệ thống điện toán đám mây để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nền kinh tế số. Đồng thời, mở rộng kết nối Internet đến các vùng sâu, vùng xa sẽ đảm bảo tính công bằng và bao trùm trong việc tiếp cận công nghệ, góp phần giảm thiểu khoảng cách số giữa các khu vực.
![]() |
Thứ hai, nâng cao kỹ năng số cho người dân là yếu tố quan trọng. Hệ thống giáo dục cần tích hợp các chương trình đào tạo về công nghệ thông tin, lập trình, và quản lý dữ liệu từ bậc phổ thông đến đại học. Đối với lực lượng lao động, cần tổ chức các khóa học ngắn hạn và chương trình đào tạo nâng cao để giúp họ thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động kỹ thuật số.
Thứ ba, tăng cường hợp tác quốc tế là bước đi chiến lược để Việt Nam học hỏi kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ tiên tiến, và thu hút đầu tư nước ngoài. Chính phủ nên tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp số và startup thông qua các chính sách ưu đãi như giảm thuế, hỗ trợ tài chính, và cung cấp không gian thử nghiệm công nghệ.
Thứ tư, đảm bảo an ninh mạng là nền tảng quan trọng để thúc đẩy niềm tin trong xã hội số. Việc xây dựng một hệ thống pháp luật chặt chẽ về bảo mật thông tin và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ dữ liệu cá nhân sẽ góp phần tạo ra một môi trường số an toàn và bền vững.
Chuyển đổi số và xã hội số không chỉ là một xu hướng mà còn là một yếu tố quyết định tương lai của Việt Nam. Với những bước đi chiến lược và sự chung tay của chính phủ, doanh nghiệp và người dân, Việt Nam có thể tận dụng các cơ hội để vươn lên trở thành một quốc gia số hiện đại. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần vượt qua các thách thức về hạ tầng, nhân lực, và nhận thức xã hội. Hành trình xây dựng xã hội số là một quá trình lâu dài, nhưng với sự quyết tâm và chiến lược phù hợp, tương lai của Việt Nam sẽ đầy hứa hẹn.