Tôi từng học về Pác Bó qua những trang sử, từng thuộc lòng về những ngày Bác trở về lãnh đạo cách mạng, nhưng chỉ khi bước dọc con đường dẫn vào suối Lê-nin, nhìn thấy tấm bảng nhỏ chỉ lối vào hang Pác Bó, tôi mới hiểu thế nào là đứng trước một phần xương thịt của lịch sử. Giữa núi rừng, “ngọn lửa đầu tiên” của Cách mạng không mang dáng hình tượng đài hay bảo tàng tráng lệ. Nó nằm trong một bàn đá đơn sơ, một dòng suối trong veo, một góc hang nhỏ hẹp và ẩm thấp.
Dưới bóng suối xanh Lê-nin
Buổi sáng ở Pác Bó, ánh nắng còn dịu dàng, lẩn khuất sau những tán cây ven núi. Con suối hiện ra lặng lẽ, trong vắt và bình thản như thể chưa từng chứng kiến bao mùa đổi thay. Nước xanh trong đến mức có thể nhìn rõ từng viên đá cuội dưới đáy. Nước trôi qua từng phiến đá, gờ rêu, tạo nên âm thanh khe khẽ, thứ âm thanh của một vùng đất đã gìn giữ ký ức lịch sử cho cả dân tộc.
Năm 1941, khi Bác Hồ trở về Tổ quốc sau hơn ba mươi năm bôn ba, Người chọn Pác Bó làm nơi dừng chân đầu tiên. Bên dòng suối này, Người đặt tên suối là suối Lê-nin theo lãnh tụ cách mạng Nga, để ghi nhớ lý tưởng đã soi sáng con đường đi của mình, cũng là để gửi gắm niềm tin rằng từ nơi rừng núi heo hút này, ánh sáng cách mạng rồi sẽ lan ra khắp mọi miền đất nước.
Tôi ngồi bên bờ suối, nhìn dòng nước trong veo chảy qua bàn tay, nghe tiếng nước va vào đá, lẫn trong đó là âm vang của điều gì xa xưa mà quen thuộc. Có lẽ, chính nơi này đã giữ lại hơi thở đầu tiên của một hành trình lớn, mang theo câu chuyện về ý chí, về niềm tin của một vị lãnh tụ vĩ đại.
Ánh sáng nhen từ hang tối Cốc Bó
Rời bờ suối, tôi men theo con đường nhỏ dẫn lên phía núi. Đường dốc nhẹ, lẩn giữa những tán cây xanh rậm, nơi ánh sáng len qua từng kẽ lá. Mỗi bước chân lại đưa tôi gần hơn đến một khoảng không khác yên tĩnh hơn, khép kín hơn, nhưng cũng đầy thiêng liêng: hang Cốc Bó.
Lối vào hang hẹp và thấp, những tảng đá phủ rêu mát lạnh dưới tay. Không khí bên trong đượm hơi ẩm, có mùi của đất, mùi của thời gian. Chỉ vài bước thôi mà thế giới bên ngoài đã lùi xa, tiếng suối, tiếng gió, tiếng người bỗng tan biến để nhường chỗ cho một khoảng lặng gần như tuyệt đối.
Chính nơi đây, từ năm 1941, Nguyễn Ái Quốc đã sống và làm việc suốt nhiều tháng liền. Trong hang nhỏ ở thôn Pác Bó, xã Trường Hà, Người soạn thảo tài liệu, họp bàn cùng các đồng chí, gây dựng phong trào và tổ chức mạng lưới cách mạng. Từ hang đá heo hút giữa núi rừng này, một con đường mới cho dân tộc được vạch ra rõ ràng, kiên định và tràn trề hy vọng.
![]() |
Cửa hang Cốc Bó nơi Bác Hồ sinh sống |
Bản hùng ca lịch sử vẫn ngân lên từ bàn đá chông chênh
Bên bờ suối Lê-nin, giữa bãi đá gập ghềnh rợp bóng cây, một phiến đá vuông vức nằm yên lặng. Đó chính là “bàn đá chông chênh” mà Bác Hồ từng ngồi làm việc, từng “dịch sử Đảng” trong những ngày đầu năm 1941. Không có đèn sáng, không giấy tờ chồng chất, chỉ một cuốn sách tiếng Nga, vài tờ giấy mỏng, cây bút chì và ngọn lửa trong tim Người.
Câu thơ “Bàn đá chông chênh dịch sử Đảng /Cuộc đời cách mạng thật là sang” được Người viết trong bài Tức cảnh Pác Bó - một trong những vần thơ giản dị mà sâu sắc nhất của cách mạng Việt Nam. “Dịch sử Đảng” ở đây chính là cuốn Lịch sử Đảng Cộng sản (Bôn-sê-vích) Liên Xô, mà Người cặm cụi chuyển sang tiếng Việt để làm tài liệu huấn luyện cho cán bộ. Giữa núi rừng biên giới, không điện, không bàn ghế, không phương tiện, Bác vẫn dịch từng chương, ghi từng chữ, chỉnh từng đoạn - một công việc đòi hỏi không chỉ sự kiên nhẫn, mà còn một niềm tin bền bỉ đến tận cùng vào tương lai dân tộc.
Đứng trước phiến đá, tôi thấy lòng mình dâng lên một cảm xúc khó tả - như đang đối diện với chính lịch sử dân tộc, lặng lẽ mà thiêng liêng. Lịch sử đôi khi không được viết bằng súng đạn, mà bằng từng nét bút nắn nót trên mặt giấy mỏng. Chính tại đây, ngọn lửa cách mạng không chỉ được thắp lên từ khát vọng độc lập, mà còn từ sự kỷ luật, miệt mài và tinh thần học tập không mỏi. “Lửa” ở Pác Bó, vì thế, không chỉ là ngọn lửa bừng cháy của lòng quyết tâm, mà còn là ngọn lửa lặng lẽ cháy trong lao động, trong tri thức, trong tầm nhìn của một con người tin tưởng tuyệt đối vào tương lai dân tộc.
![]() |
“Bàn đá chông chênh” - nơi Bác Hồ làm việc |
Từ bàn đá, ngọn lửa đi qua núi rừng - sáng lên trong từng tờ báo
Từ bàn đá, con đường nhỏ men theo bờ suối đưa tôi đến lán Khuổi Nặm - nơi ra đời tờ báo Việt Nam Độc Lập, số đầu tiên phát hành ngày 01/8/1941. Tờ báo nhỏ in thủ công, phát hành bí mật, nhưng lại mang sứ mệnh lớn lao: truyền đi tiếng nói của Mặt trận Việt Minh, đánh thức tinh thần đoàn kết toàn dân, khơi dậy niềm tin vào một tương lai độc lập và tự do cho Tổ quốc. Ngọn lửa từ Pác Bó, nhờ vậy, bắt đầu lan ra khắp chiến khu, rồi đến từng bản làng, từng mái nhà, từng trái tim.
Giờ đây, tại khu di tích, từng đoàn du khách, từng em học sinh, sinh viên đứng thành hàng ngay ngắn, lắng nghe thuyết minh viên kể chuyện. Tiếng nói đều đặn vang lên giữa rừng, hòa với tiếng suối Lênin róc rách như tiếng nhịp thời gian. Không ồn ào - chỉ có lòng thành kính, sự tò mò trong sáng và ánh mắt tự hào khi nhìn về phía hang Pác Bó, bàn đá, con suối.
Tôi chợt hiểu rằng, ngọn lửa ngày ấy chưa từng tắt - nó đang cháy bằng ước mơ và ý chí của những người trẻ đang tiếp bước con đường độc lập, viết tiếp trang sử mới cho đất nước.
Ngọn lửa Cách mạng không chỉ bừng lên từ những giờ phút lịch sử, mà được nuôi dưỡng bằng những ngày tháng lặng lẽ: dịch sách, viết báo, tổ chức, vận động, thuyết phục, gieo niềm tin. Mỗi dòng chữ, mỗi tờ báo, mỗi bài giảng từ Pác Bó đã thắp sáng ý chí hàng triệu con người.
![]() |
Lán Khuổi Nặm - nơi ra đời tờ báo Việt Nam Độc Lập |
Giữ một ngọn lửa cho riêng mình
Giữa trưa nắng, sân nhà trưng bày vắng dần. Tiếng suối vẫn đều đặn như hơi thở của đất. Tôi đứng lặng trước bàn đá - nơi những trang đầu tiên của khát vọng độc lập được viết ra bằng tất cả niềm tin.
Ánh nắng ấm áp rọi lên mặt nước, lấp lánh như ngàn đốm lửa nhỏ. Có lẽ, chính những ngọn lửa ấy đã đi cùng dân tộc suốt hành trình dài, vượt qua mọi đêm tối.
Trên đường trở ra, tôi ngoái lại nhìn. Phiến đá, tán cây, con suối, tất cả vẫn nằm đó, bình thản như chưa từng chứng kiến bao bão táp, mà thật ra, chính nó đã từng nâng đỡ một thời khởi đầu bao gian khó của lịch sử.
Thế hệ chúng tôi, giữa bộn bề học tập và cuộc sống, cũng cần giữ cho mình một ngọn lửa: dám mơ, dám tin và dám hành động vì tương lai chính mình và cũng vì ngày mai của đất nước.
Ngọn lửa ấy có thể không rực cháy, không vĩ đại như ngọn lửa cách mạng năm xưa, nhưng nếu nó sáng trong lòng mỗi người - thì lửa từ Pác Bó vẫn chưa bao giờ tắt.


