Thực tế, luật đã quy định rõ ràng cơ chế phân công, phối hợp giữa Chính phủ, Bộ Công an, các bộ ngành và địa phương, có sự giám sát của Quốc hội, bảo đảm minh bạch, không lạm quyền. Về kinh tế, luật không làm tăng gánh nặng mà ngược lại tạo niềm tin số, thúc đẩy thị trường phát triển bền vững, giống như kinh nghiệm GDPR tại châu Âu. Về quyền cá nhân, luật bảo vệ người dân, trao cho họ công cụ pháp lý để kiểm soát dữ liệu. Việt Nam đang kiến tạo một khung pháp luật dữ liệu tiệm cận chuẩn mực quốc tế, song phù hợp điều kiện thực tiễn, nhằm xây dựng môi trường số an toàn, nhân văn và thịnh vượng.
Một số ý kiến cho rằng việc giao nhiều thẩm quyền về dữ liệu cho Bộ Công an sẽ dẫn đến tập trung quyền lực, thiếu cơ chế kiểm soát độc lập, gây lo ngại lạm quyền. Tuy nhiên, nếu xem xét kỹ các quy định, có thể thấy phân công quản lý dữ liệu tại Việt Nam rất rõ ràng và có sự phân quyền hợp lý. Theo Luật Dữ liệu 2024, Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về dữ liệu, Bộ Công an là cơ quan đầu mối chịu trách nhiệm trước Chính phủ về quản lý nhà nước lĩnh vực này (trừ dữ liệu thuộc quốc phòng do Bộ Quốc phòng phụ trách). Các bộ, cơ quan ngang bộ khác phối hợp với Bộ Công an trong phạm vi ngành mình quản lý và chịu trách nhiệm xây dựng cơ sở dữ liệu chuyên ngành. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cũng thực hiện quản lý nhà nước về dữ liệu tại địa phương. Như vậy, không có chuyện Bộ Công an “ôm hết” quyền lực dữ liệu.
Thay vào đó, luật định rõ đầu mối để tránh chồng chéo, nhưng đồng thời các bộ ngành và chính quyền địa phương đều có vai trò, trách nhiệm cụ thể. Bản thân Bộ Công an khi thực hiện nhiệm vụ cũng bị ràng buộc bởi luật. Ví dụ, cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân (thuộc Bộ Công an) có trách nhiệm tiếp nhận, giải quyết khiếu nại của người dân về dữ liệu; phải tuân thủ thời hạn luật định khi người dân yêu cầu thực hiện quyền dữ liệu của họ. Điều này tạo ra cơ chế buộc cơ quan quản lý phải công khai, minh bạch và chịu sự giám sát của xã hội. Bên cạnh đó, Quốc hội với vai trò lập pháp và giám sát tối cao hoàn toàn có thể chất vấn, yêu cầu báo cáo về việc thực thi luật dữ liệu, đảm bảo không có lạm quyền. Mô hình Việt Nam chọn (cơ quan bảo vệ dữ liệu trực thuộc Chính phủ) thực ra không hiếm trên thế giới: ví dụ Singapore, Hàn Quốc cũng giao việc bảo vệ dữ liệu cá nhân cho cơ quan thuộc Chính phủ (Ủy ban PDPC ở Singapore thuộc Bộ Truyền thông, Ủy ban PIPC ở Hàn Quốc trực thuộc Thủ tướng). Điểm chung là dù trực thuộc hành pháp, các cơ quan này hoạt động theo luật định và phải chịu trách nhiệm trước người dân. Vì vậy, lo ngại “tập trung quyền lực” là thiếu căn cứ nếu hiểu đúng cơ chế phân công và giám sát đã được luật hóa.
Về tác động đối với nền kinh tế, một số doanh nghiệp lo ngại chi phí tuân thủ luật dữ liệu mới có thể gia tăng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Nhưng cần nhìn dài hạn, bảo vệ dữ liệu tốt sẽ tạo niềm tin số, từ đó thúc đẩy kinh tế số phát triển bền vững. Bài học từ châu Âu cho thấy sau khi GDPR có hiệu lực, dù doanh nghiệp ban đầu gặp khó khăn tuân thủ, nhưng về lâu dài môi trường thị trường trở nên lành mạnh, người dùng tin tưởng dịch vụ số hơn, giúp kinh tế số tăng trưởng mạnh mẽ. Việt Nam cũng kỳ vọng tương tự, Luật Dữ liệu, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân đánh dấu bước tiến lớn trong việc hoàn thiện cơ chế thực thi quyền dữ liệu, áp dụng chế tài nghiêm khắc để “nâng cao niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào môi trường số”. Mục tiêu cuối cùng là tạo nền móng pháp lý vững chắc để nền kinh tế số Việt Nam tiếp tục tăng trưởng nhanh nhưng an toàn. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp công nghệ trong nước đã ủng hộ việc sớm có luật dữ liệu và luật dữ liệu cá nhân, vì họ hiểu rằng luật sẽ giúp chống nạn cạnh tranh không lành mạnh qua việc mua bán dữ liệu, đồng thời nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng.
Còn về tự do cá nhân, như nội dung phân tích ở trên, pháp luật dữ liệu nhắm tới bảo vệ người dân, chỉ hạn chế những hành vi lạm dụng tự do để xâm phạm người khác. Luật không tước đi quyền tự do ngôn luận hay riêng tư, mà trao cho cá nhân công cụ pháp lý để tự bảo vệ mình (quyền biết, quyền yêu cầu xóa dữ liệu...). Đa số người dân và doanh nghiệp chân chính đều đồng tình và phấn khởi trước các chính sách này, bởi họ nhận thấy lợi ích thiết thực: ít bị lừa đảo hơn, dữ liệu được an toàn hơn, môi trường mạng văn minh hơn.
Những ai phản đối gay gắt thường rơi vào hai nhóm: (1)nhóm lợi dụng kẽ hở ẩn danh để làm điều sai trái, nên sợ bị luật mới “lôi ra ánh sáng”; (2)nhóm chưa hiểu đúng tinh thần luật, lo sợ thái quá do ảnh hưởng thông tin sai lệch. Do đó, nhiệm vụ của của chúng ta là tiếp tục tuyên truyền, giải thích để người dân hiểu rằng quyền lợi hợp pháp của họ luôn được pháp luật tôn trọng và bảo vệ, còn luật dữ liệu sinh ra để chống lại những hành vi vi phạm quyền lợi đó.
Từ những phân tích trên, có thể kết luận rằng các thông tin cho rằng chính sách pháp luật về dữ liệu của Việt Nam “mô phỏng Trung Quốc, đi ngược tiêu chuẩn quốc tế, vi phạm quyền riêng tư, tự do ngôn luận, thiếu minh bạch, tập trung quyền lực, gây hại cho kinh tế và tự do cá nhân” đều là nhận định thiếu khách quan và không đúng với thực tế. Trái lại, Việt Nam đang dần định hình một khung pháp luật về dữ liệu phù hợp với xu hướng toàn cầu nhưng vẫn phản ánh bản sắc và nhu cầu trong nước. Chúng ta tiếp thu những nguyên tắc tiến bộ như trong GDPR để bảo vệ quyền của người dân, đồng thời đề cao yếu tố chủ quyền và an ninh dữ liệu quốc gia như nhiều nước đang làm. Pháp luật dữ liệu của Việt Nam không nhằm hạn chế quyền con người, mà để tạo môi trường an toàn hơn cho việc thực thi các quyền đó trong không gian mạng. Quá trình xây dựng luật được tiến hành thận trọng, minh bạch, có sự đóng góp của nhiều bên. Những điều chỉnh chính sách linh hoạt cho thấy Nhà nước luôn lắng nghe ý kiến xã hội, bảo đảm luật khi ban hành vừa nghiêm minh vừa khả thi, đem lại lợi ích chung.
![]() |
Góp ý của Liên minh Dữ liệu toàn cầu (GDA). Ảnh: Tác giả |
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu thực sự đã trở thành tài sản quý giá. Việc quản trị dữ liệu hiệu quả, công bằng và an toàn là bài toán mà mọi quốc gia phải giải. Việt Nam không phải ngoại lệ, và chúng ta đang chọn cách tiếp cận chủ động bằng việc hoàn thiện hệ thống pháp luật. Đây là nền tảng để Việt Nam vươn lên trong kinh tế số, đồng thời bảo vệ vững chắc an ninh quốc gia và quyền lợi của người dân trên không gian mạng. Bất cứ chính sách mới nào cũng có thể gặp phải hiểu lầm ban đầu, nhưng bằng lập luận logic, bằng chứng pháp lý và thực tiễn như đã trình bày, có thể tin rằng dư luận sẽ dần nhận thức đúng đắn hơn về bản chất tích cực của chính sách pháp luật dữ liệu ở nước ta. Việt Nam không “đi ngược” dòng chảy, mà đang nỗ lực sánh bước cùng thế giới trong việc xây dựng một tương lai số an toàn, nhân văn và thịnh vượng.
Đỗ Tất Thắng - Phòng An ninh Chính trị Nội bộ, Công an TP Hà Nội
