I/ Tháng một, tháng tư, tháng bảy, tháng mười
- Ngày Đường phong: Là ngày rất tốt, xuất hành được thuận lợi như ý, có quý nhân phù trợ.
- Ngày Khu thổ: Cầu tài, xuất hành không thuận, trên đường hay gặp bất lợi.
- Ngày Đường kim: Xuất hành thông suốt, mọi việc trôi chảy.
- Ngày Thuần dương: Xuất hành thuận lợi, việc lớn thành công.
- Ngày Đạo tặc: Ngày xấu, xuất hành không thuận.
- Ngày Bảo thương: Xuất hành hanh thông, cầu tài lộc thuận buồm xuôi gió.
Bảo thương | Đạo tặc | Thuần dương | Đường phong | Khu thổ | Đường kim |
06 | 05 | 04 | 01 | 02 | 03 |
12 | 11 | 10 | 07 | 08 | 09 |
18 | 17 | 16 | 13 | 14 | 15 |
24 | 23 | 22 | 19 | 20 | 21 |
30 | 29 | 28 | 25 | 26 | 27 |
II/ Tháng hai, tháng năm, tháng tám, tháng mười một
- Ngày Thiên đạo: Xuất hành , cầu tài hay gặp trắc trở.
- Ngày Thiên môn: Khởi hành vừa ý, cầu được, ước thấy.
- Ngày Thiên dương: Khởi hành hanh thông, sở cầu như ý.
- Ngày Thiên tài: Xuất hành rất tốt, được người giúp đỡ.
- Ngày Thiên tặc: Khởi hành xấu, đường đi gặp nhiều khó khăn.
- Ngày Thiên đường: Mọi việc như ý, khởi hành thuận lợi.
- Ngày Thiên hầu: Dễ gặp những điều không hay trên đường, dễ xảy ra bất trắc.
- Ngày Thiên dương: Thuận lợi khi xuất hành, kết quả tốt khi trở về.
Thiên môn | Thiên đường | Thiên tài | Thiên tặc | Thiên đạo | Thiên thương | Thiên hầu | Thiên dương |
02 | 03 | 04 | 05 | 01 | 08 | 07 | 06 |
10 | 11 | 12 | 13 | 09 | 16 | 15 | 14 |
18 | 19 | 20 | 17 | 24 | 23 | 22 | |
26 | 27 | 28 | 29 | 25 | 21 | 30 |
III/ Tháng ba, tháng sáu, tháng chín, tháng mười hai
- Ngày Chu tước: Xuất hành không tốt, công việc hay dở dang.
- Ngày Bạch hổ đầu: Xuất hành hanh thông, đi đến đâu cũng vừa ý.
- Ngày Bạch hổ kiếp: Xuất hành như ý, các hướng đều may.
- Ngày Bạch hổ túc: Không nên đi xa, việc lớn khó thành.
- Ngày huyền vũ: Xuất hành hay gặp cãi cọ, không vừa lòng.
- Ngày Thanh long đầu: Xuất hành tốt, nên đi vào giờ sáng.
- Ngày Thanh long túc: Khởi hành không gặp may, công việc khó thành.
- Ngày Thanh long kiếp: Xuất hành thuận lợi, mọi việc như ý.
Bạch hổ đầu | Bạch hổ kiếp | Bạch hổ túc | Huyền vũ | Chutước | Thanh long túc | Thanh long kiếp | Thanh long đầu |
02 | 03 | 04 | 05 | 01 | 08 | 07 | 06 |
10 | 11 | 12 | 12 | 09 | 16 | 15 | 14 |
18 | 19 | 20 | 21 | 17 | 24 | 23 | 22 |
26 | 27 | 28 | 29 | 25 | 30 |