Không chờ đợi các dự án bảo tồn “từ trên xuống”, nhiều bạn trẻ thế hệ Gen Z đang chủ động đưa văn hóa truyền thống Việt Nam bước vào kỷ nguyên số bằng tư duy sáng tạo và công nghệ hiện đại. Từ những video ngắn ghi lại quy trình làm xôi, dệt vải, làm gốm cho đến các mô hình bảo tàng ảo và trò chơi di sản, họ đang tạo ra một hệ sinh thái mới, nơi ký ức dân tộc được hồi sinh phù hợp với thị hiếu thời đại. Nhưng đi cùng cơ hội là thách thức: liệu di sản được “sống tiếp” hay càng mai một nhanh hơn trong thế giới phẳng của mạng xã hội?
![]() |
Lấy cảm hứng từ sự kiện Bốt Hàng Đậu mở cửa sau 129 năm, nhóm sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền đã thành lập dự án “Ô Sử Hà Nội” nhằm đưa lịch sử Thủ đô đến gần hơn với giới trẻ. Qua các video ngắn được phát hành đều đặn trên TikTok, nhóm không chỉ giải mã những địa danh từng bị quên lãng như Gò Đống Đa, Đền Cẩu Nhi, sàn nhảy đầm của Vua Bảo Đại... mà còn thổi vào đó cách kể chuyện mới, sinh động, tràn đầy tinh thần khám phá. Các sản phẩm được đầu tư kỹ lưỡng từ hình ảnh, lời bình đến nhịp dựng, kết nối thông tin văn hóa với trải nghiệm thị giác, tạo nên một mô hình tiếp cận di sản phù hợp với thói quen tiếp nhận của Gen Z.
Không dừng lại ở hiện tượng truyền thông, “Ô Sử Hà Nội” dần trở thành cầu nối giữa giới trẻ và các giá trị cốt lõi của lịch sử dân tộc. Mỗi video là kết quả của quá trình khảo cứu, quay dựng công phu, thể hiện sự nghiêm túc của người trẻ trong việc gìn giữ ký ức đô thị. Song hành cùng kênh TikTok là một website giới thiệu các điểm đến văn hóa, nhân chứng lịch sử và cảm nhận cá nhân, như một “bản đồ ký ức” sống động, gợi nhắc rằng di sản không phải thứ nằm yên trong sách giáo khoa, mà đang sống động, đổi mới từng ngày qua bàn tay của những người kể chuyện trách nhiệm và thấu cảm.
Từ câu chuyện của “Ô Sử Hà Nội”, có thể thấy một xu hướng rõ rệt: giới trẻ ngày càng chủ động trong việc đưa di sản đến gần hơn với công chúng thông qua các nền tảng số. Dự án “Nét Việt Nam” của Phạm Thị Hạnh Chi là một ví dụ tiêu biểu khác. Trong vòng năm năm, nhóm của Chi đã sản xuất hàng trăm video giới thiệu quy trình làm gốm, dệt thổ cẩm, tranh dân gian Đông Hồ… Các video không chỉ đạt hàng chục nghìn lượt xem, mà còn góp phần tăng doanh thu cho nghệ nhân, từ đó hình thành một mô hình “bảo tàng di động” có giá trị truyền thông và kinh tế song hành.
![]() |
Ảnh minh họa từ dự án Nét Việt Nam
Khác với mô hình truyền thống thường thiên về trưng bày, thông tin một chiều và tách biệt với công chúng, cách tiếp cận của Gen Z mở ra một dạng thức quảng bá mới, nơi người trẻ không chỉ “kể lại” mà còn “tái tạo” văn hóa bằng chính ngôn ngữ của thời đại mình. Một đoạn clip TikTok dài 60 giây về nghề làm giấy dó, một vlog giới thiệu trải nghiệm dệt vải chàm ở Hà Giang, hay một trò chơi di sản tích hợp AR (thực tế tăng cường) đều có khả năng tạo ra trải nghiệm tức thì, tiếp cận nhanh và tương tác trực tiếp với người xem.
Theo Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, du lịch văn hóa được xác định là một trong những ngành chủ lực. Trong đó, vai trò của thế hệ Gen Z trở nên đặc biệt quan trọng: họ không chỉ là đối tượng tiếp nhận mà còn là chủ thể kiến tạo. Nhờ khả năng linh hoạt với công nghệ, hiểu tâm lý thị trường và tinh thần sáng tạo cao, người trẻ trở thành tác nhân thúc đẩy di sản bước vào kỷ nguyên số.
Nhưng không chỉ là công cụ hỗ trợ truyền thông, các nền tảng số còn định hình lại chuỗi giá trị du lịch văn hóa. Khi một làng nghề, một địa điểm văn hóa xuất hiện trong một video ngắn được lan truyền mạnh mẽ, nó không chỉ giúp quảng bá địa danh, mà còn tạo công ăn việc làm, tăng nhu cầu trải nghiệm thực tế và gắn kết sản phẩm thủ công với thị trường tiêu dùng hiện đại. Từng video được đầu tư công phu, từng cú chạm trên màn hình điện thoại có thể trở thành mắt xích quan trọng giúp di sản thoát khỏi nguy cơ mai một, đồng thời tạo ra nguồn lực phát triển mới.
![]() |
Việt Nam là một trong số các quốc gia sở hữu nền tài nguyên văn hóa đặc sắc với mật độ dày đặc các di sản vật thể và phi vật thể trải dài suốt chiều dài lịch sử. Từ hệ thống danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, lễ hội dân gian đến nghệ thuật truyền thống, các giá trị văn hóa này không chỉ lưu giữ bản sắc dân tộc mà còn tiềm tàng năng lượng phát triển mạnh mẽ nếu được khai thác bằng tư duy công nghiệp và công nghệ sáng tạo.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển dịch sang kinh tế sáng tạo, du lịch văn hóa nổi lên như một lĩnh vực đặc biệt tiềm năng, nơi các giá trị truyền thống không chỉ được gìn giữ mà còn chuyển hóa thành sản phẩm có giá trị nghệ thuật, tinh thần và thương mại. Tuy nhiên, để thực sự phát huy thế mạnh đó, điều kiện tiên quyết là phải thay đổi cách tiếp cận.
Thứ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hồ An Phong nhấn mạnh, để công nghiệp văn hóa nói chung và du lịch văn hóa nói riêng trở thành động lực phát triển kinh tế – xã hội, ngành văn hóa cần chuyển từ mô hình “làm văn hóa” sang kiến tạo thể chế và hành lang pháp lý, tạo điều kiện cho các chủ thể xã hội cùng tham gia và phát triển. “Dư địa của ngành còn rất lớn nên cần phải thay đổi cách làm, tránh tình trạng không quản được thì cấm”, ông Phong phát biểu. Trong tiến trình ấy, du lịch văn hóa chính là một ví dụ điển hình, khi vừa tiếp nối bản sắc văn hóa, vừa tiếp cận thị trường bằng sản phẩm sáng tạo, linh hoạt và hấp dẫn.
Một trong những chìa khóa quan trọng của sự chuyển đổi này là truyền thông sáng tạo. Việc ứng dụng công nghệ như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), số hóa tư liệu, bảo tàng ảo hay tổ chức các sự kiện văn hóa tích hợp trên nền tảng mạng xã hội đã mở ra những kênh tiếp cận mới, đặc biệt hiệu quả với giới trẻ, nhóm đối tượng không thể bị bỏ qua trong hành trình tái sinh giá trị di sản. Không chỉ dừng lại ở quảng bá, truyền thông sáng tạo còn tạo nên trải nghiệm tương tác, từ đó nâng cao nhận thức xã hội về di sản văn hóa dưới lăng kính hiện đại.
![]() |
Thực tế cho thấy, nhiều đơn vị tại Việt Nam đã bước đầu áp dụng những phương thức này và thu được hiệu quả tích cực. Theo ông Hà Văn Siêu, Phó Cục trưởng Cục Du lịch quốc gia Việt Nam, nhờ đổi mới khâu quảng bá và phát triển sản phẩm, nhiều di sản văn hóa đã vượt khỏi phạm vi trưng bày mang tính hình thức, trở thành sản phẩm văn hóa – du lịch hoàn chỉnh, góp phần làm thay đổi cơ cấu kinh tế ở nhiều địa phương. Ông cho rằng: “Phát triển công nghiệp văn hóa là đòn bẩy để thúc đẩy du lịch. Ở chiều ngược lại, du lịch văn hóa không chỉ là một bộ phận cấu thành công nghiệp văn hóa, mà còn tạo ra nguồn lực giúp bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa một cách bền vững”.
Đặt trong cấu trúc kinh tế sáng tạo, di sản không còn là biểu tượng trầm mặc nằm yên trong quá khứ, mà trở thành nguồn lực sống, nếu được chuyển hóa đúng hướng. ThS. Tô Văn Động, Giám đốc Quỹ Hỗ trợ bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam, nhấn mạnh rằng công nghiệp văn hóa không giống với các ngành kinh tế truyền thống phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên hay lao động phổ thông. Thay vào đó, nó khai thác bản sắc, trí tuệ và giá trị văn hóa để tạo ra sản phẩm mang tính nghệ thuật, tinh thần và kinh tế.
Theo ông Động, để di sản có sức sống, không thể chỉ dừng ở việc bảo tồn nguyên trạng. Phải có chiến lược sáng tạo để đưa di sản trở thành một phần sống động trong đời sống đương đại. Thông qua công nghệ số, mạng xã hội, video tương tác và các ứng dụng di sản số, những giá trị truyền thống vốn bó hẹp trong bảo tàng, thư viện hay lễ hội địa phương nay đã có thể hiện diện đa dạng trong thế giới số, vượt qua mọi rào cản không gian và thời gian. “Nếu được đầu tư đúng hướng, công nghiệp văn hóa từ di sản sẽ trở thành một trong những trụ cột then chốt đóng góp cho nền kinh tế sáng tạo”, ông khẳng định.
Từ những chuyển động ấy, có thể thấy di sản không chỉ là ký ức văn hóa, mà đang từng bước trở thành năng lượng sáng tạo để định hình tương lai. Quan trọng là phải khơi thông được các điểm nghẽn về thể chế, công nghệ và nhận thức, để mỗi di sản không chỉ được giữ lại, mà còn được sống tiếp bằng tinh thần thời đại.
![]() |
Di sản văn hóa không thể mãi “ở yên” trong bảo tàng, trong sách vở hay sau những tấm biển cấm sờ vào hiện vật. Để sống được trong đời sống hiện đại, di sản cần một cách kể chuyện mới, một cách mà công nghệ số, mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến có thể đóng vai trò trung gian kết nối. Với khả năng lan tỏa mạnh mẽ, tính tương tác cao và xu hướng cá nhân hóa nội dung, các nền tảng đang mở ra cơ hội lớn để đưa di sản Việt Nam đến gần hơn với thế hệ trẻ.
Có thể thấy, trên mạng xã hội, di sản không còn là bài giảng khô khan hay một lớp học truyền thống. Một đoạn video ngắn quay cảnh nhuộm vải chàm ở Cao Bằng, một buổi livestream với nghệ nhân gốm Bát Tràng, hay một bản phối hiện đại của làn điệu quan họ... đều có thể trở thành cầu nối giúp giới trẻ tiếp cận văn hóa truyền thống bằng ngôn ngữ của thời đại. Thực tế ảo (VR), tương tác 3D, các trào lưu hashtag theo chủ đề di sản... là những hình thức cho phép người xem “chạm” vào quá khứ theo cách chưa từng có.
Tuy nhiên, không phải cứ đưa di sản lên mạng là thành công. Mặt trái của sự lan tỏa nhanh cũng là sự thiếu kiểm soát. Do đặc trưng mở, bất kỳ ai cũng có thể sản xuất và chia sẻ nội dung về di sản, bất kể đúng hay sai. Khi không có sự kiểm duyệt hoặc nền tảng kiến thức đủ vững, thông tin đưa ra dễ bị giản lược, xuyên tạc hoặc thương mại hóa một cách phản cảm. Di sản có thể bị “hiện đại hóa” tới mức mất gốc, biến thành công cụ câu view, chạy quảng cáo, hoặc bị hiểu nhầm như một trò giải trí không hơn không kém. Không ít nội dung dù gắn mác văn hóa lại làm nghèo nàn nhận thức của công chúng, đặc biệt là người trẻ.
Vì vậy, bài toán không nằm ở việc có nên dùng mạng xã hội để quảng bá di sản hay không, mà nằm ở cách sử dụng ra sao cho đúng. Ông Nguyễn Lâm Thanh, đại diện TikTok Việt Nam, cho rằng mạng xã hội có thể là cầu nối hiệu quả nếu đi kèm với những hành động có chiều sâu. Khuyến khích cộng đồng sáng tạo nội dung về di sản là cần thiết, nhưng phải gắn liền với trải nghiệm thực địa, với đào tạo nền tảng văn hóa và sự đồng hành của chuyên gia. Khi người làm nội dung thấu hiểu giá trị nguyên bản, họ không chỉ kể lại văn hóa mà còn tiếp nối và truyền cảm hứng.
![]() |
Cùng quan điểm trên, ông Đỗ Văn Trụ, Tổng Thư ký Hội Di sản Văn hóa Việt Nam, nhấn mạnh đến khoảng cách đáng lo ngại giữa hai lực lượng: người làm công nghệ nhưng thiếu hiểu biết văn hóa và người làm di sản chưa đủ năng lực số. Khoảng trống này khiến tiến trình số hóa trở nên méo mó hoặc bị chậm lại. Trong khi những người trẻ thường giỏi sáng tạo và nắm công cụ tốt, họ lại cần được trang bị tri thức nền để biết đâu là giới hạn, đâu là điểm cốt lõi không thể thay đổi khi xử lý chất liệu văn hóa truyền thống.
“Không giới hạn sự sáng tạo của giới trẻ, nhưng sự sáng tạo ấy cần đặt trên nền tảng hiểu biết và tình yêu đích thực với văn hóa dân tộc,” ông Trụ nói. Đó không chỉ là vấn đề chuyên môn mà còn là một thái độ có trách nhiệm trước cộng đồng.
Ở góc độ chuyên gia nghệ thuật, nhà phê bình âm nhạc Nguyễn Quang Long đưa ra một cảnh báo thẳng thắn, nếu không “tiếp cận được cái gốc”, thì dù sáng tạo có hào nhoáng đến đâu cũng dễ trượt khỏi quỹ đạo bảo tồn. Người trẻ cần được dẫn dắt để hiểu tinh thần bên trong mỗi loại hình văn hóa, đó là “phần hồn” của di sản, thứ không thể sao chép bằng công nghệ.
Song song với giáo dục nhận thức cho người sáng tạo, việc nâng cao trách nhiệm cho người sử dụng mạng xã hội cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng. Các chuyên gia khuyến nghị cần phổ cập kỹ năng phân biệt thông tin đúng sai, tăng cường hiểu biết về di sản và xây dựng thái độ tôn trọng với giá trị văn hóa truyền thống. Các cơ quan chức năng cũng cần chủ động hơn trong khâu quản lý, sàng lọc và kiểm duyệt nội dung vi phạm.
Di sản không thể sống tiếp nếu chỉ được lưu giữ, mà phải được “hiểu đúng”, “sử dụng đúng” và “sáng tạo đúng”. Mạng xã hội có thể là cánh cửa để di sản bước vào thế giới số, nhưng chìa khóa vẫn nằm trong tay những người kể chuyện có trách nhiệm.





