Cách đây 30 năm, ngày 17/12/1994, Việt Nam lần đầu được ghi danh Di sản thiên nhiên thế giới với danh thắng Vịnh Hạ Long. Những giá trị độc đáo, ngoại hạng của danh thắng được thiên nhiên ưu đãi, kiến tạo từ hàng triệu năm trước đã đem lại niềm tự hào nhưng cũng là trách nhiệm lớn lao cho Việt Nam nói chung và tỉnh Quảng Ninh nói riêng.
______________________
30 năm kể từ khi được UNESCO công nhận là Di sản thiên nhiên Thế giới, Vịnh Hạ Long không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam mà còn là minh chứng sống động cho sự bảo tồn bền vững và phát triển hài hòa giữa di sản và cộng đồng.
Vịnh Hạ Long, nằm tại vùng Đông Bắc Việt Nam, thuộc địa phận tỉnh Quảng Ninh, từ lâu đã được biết đến như một trong những kỳ quan thiên nhiên nổi bật của Việt Nam. Với diện tích 1.553 km² và 1.969 hòn đảo, nơi đây không chỉ sở hữu vẻ đẹp hùng vĩ mà còn là một kho tàng địa chất quý giá.
Vịnh Hạ Long là một trong những vùng đá vôi lớn nhất thế giới, nơi các khối núi đá vôi dựng đứng xen kẽ với những vùng biển xanh tạo nên một bức tranh thiên nhiên kỳ diệu. Quá trình hình thành địa chất hàng triệu năm đã để lại dấu ấn rõ nét qua hệ thống hang động đa dạng, từ động Thiên Cung, hang Đầu Gỗ đến hang Sửng Sốt.
Nằm ở vùng ven biển vịnh Bắc Bộ, Vịnh Hạ Long là một "phòng thí nghiệm tự nhiên" về địa chất. Theo các nhà khoa học, các đảo đá vôi tại đây minh chứng cho sự biến đổi mực nước biển qua các kỷ nguyên.
Khu vực Vịnh Hạ Long được xem là cái nôi của nhiều nền văn hóa tiền sử như Soi Nhụ, Cái Bèo và Hạ Long. Theo tài liệu khảo cổ, văn hóa Soi Nhụ có niên đại từ 18.000 - 7.000 năm trước, được biết đến với dấu tích cư trú trong các hang động đá vôi. Văn hóa Cái Bèo tiếp nối với sự phát triển kinh tế biển, thể hiện qua các hiện vật như đồ gốm, công cụ đánh cá. Đặc biệt, văn hóa Hạ Long, xuất hiện khoảng 5.000 năm trước, phản ánh sự giao lưu mạnh mẽ với các nền văn hóa Đông Nam Á và Đông Bắc Á, đánh dấu bước tiến lớn trong quá trình phát triển văn minh Việt cổ.
Năm 1962, Vịnh Hạ Long được xếp hạng là Di tích danh thắng cấp quốc gia bởi Bộ Văn hóa - Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch). Điều này đánh dấu sự ghi nhận chính thức đầu tiên của Việt Nam đối với giá trị đặc biệt của di sản.
Tuy nhiên, mãi đến đầu những năm 1990, ý tưởng đưa Vịnh Hạ Long vào danh mục Di sản Thế giới mới bắt đầu hình thành. Động lực đến từ sự thay đổi tư duy chiến lược của Việt Nam trong bối cảnh mở cửa, hội nhập quốc tế.
Các nhà nghiên cứu và nhà quản lý nhận thấy rằng, việc được UNESCO công nhận không chỉ giúp quảng bá vẻ đẹp và giá trị của Vịnh Hạ Long ra thế giới mà còn tạo cơ hội lớn để bảo tồn và phát triển bền vững di sản này. Đây là một bước đi chiến lược, vừa mang ý nghĩa văn hóa, vừa mang giá trị kinh tế lâu dài cho tỉnh Quảng Ninh và cả nước.
Đầu những năm 1990, Việt Nam bước vào giai đoạn hội nhập quốc tế với khát vọng đưa hình ảnh đất nước vươn xa trên trường quốc tế. Trong bối cảnh này, Vịnh Hạ Long nổi lên như một đại diện tiêu biểu, không chỉ bởi vẻ đẹp độc đáo mà còn vì giá trị văn hóa, địa chất và lịch sử lâu đời. Tuy nhiên, để đạt được sự công nhận của UNESCO, cần một chiến lược bài bản và sự chuẩn bị công phu dựa trên cơ sở khoa học và pháp lý chặt chẽ.
Một trong những yêu cầu cơ bản để được UNESCO công nhận là di sản phải thỏa mãn các tiêu chí nghiêm ngặt của Công ước Di sản Thế giới (1972). Đối với Vịnh Hạ Long, hồ sơ đệ trình tập trung vào hai tiêu chí chính: cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ và giá trị địa chất - địa mạo.
Vịnh Hạ Long được mô tả là một bức tranh sống động của các đảo đá vôi kỳ thú cùng hệ thống hang động phong phú, minh chứng cho quá trình đá vôi hóa qua hàng triệu năm. Vịnh Hạ Long không chỉ sở hữu vẻ đẹp cảnh quan mà còn là một bảo tàng tự nhiên, lưu giữ các bằng chứng quý giá về sự tiến hóa của Trái đất.
Các giá trị này được minh chứng qua hàng chục cuộc khảo sát khoa học, với sự tham gia của các chuyên gia đầu ngành từ trong nước và quốc tế. Các nghiên cứu địa chất cho thấy rằng quá trình biển tiến – biển lùi đã góp phần định hình nên cấu trúc địa chất đặc trưng của vịnh. Đồng thời, các nhà khảo cổ học cũng bổ sung vào hồ sơ những dữ liệu về dấu tích cư trú của người Việt cổ tại khu vực, từ thời kỳ văn hóa Soi Nhụ đến văn hóa Hạ Long.
Quá trình lập hồ sơ đệ trình không chỉ là công việc của riêng tỉnh Quảng Ninh mà còn đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều cơ quan, tổ chức. Ban Quản lý Vịnh Hạ Long chịu trách nhiệm chính trong việc thu thập dữ liệu, xây dựng kế hoạch quản lý và bảo tồn di sản. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đóng vai trò điều phối với các tổ chức quốc tế, đảm bảo hồ sơ đáp ứng yêu cầu của UNESCO. Cộng đồng địa phương tham gia vào các hoạt động bảo tồn và nâng cao nhận thức về giá trị của Vịnh Hạ Long.
Song song với việc lập hồ sơ, các hoạt động khảo sát thực địa được thực hiện nhằm kiểm chứng tính toàn vẹn và xác thực của di sản. Những dữ liệu thu thập được không chỉ làm rõ giá trị cảnh quan mà còn chứng minh rằng Vịnh Hạ Long đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt của UNESCO về quản lý và bảo vệ.
Hồ sơ đề cử Vịnh Hạ Long được xây dựng trên nền tảng khoa học vững chắc, với sự tham gia của các nhà khoa học từ Viện Địa chất và Khoáng sản, các trường đại học, và các tổ chức quốc tế. Dữ liệu khảo sát không chỉ làm rõ giá trị nổi bật toàn cầu của di sản mà còn chứng minh tính toàn vẹn và nguyên trạng của khu vực.
Một trong những yêu cầu quan trọng của UNESCO là di sản phải có kế hoạch quản lý và bảo vệ rõ ràng. Ban Quản lý Vịnh Hạ Long đã xây dựng một kế hoạch chi tiết, bao gồm các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái, kiểm soát hoạt động du lịch và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Tháng 10/1993, hồ sơ về Vịnh Hạ Long đã cơ bản hoàn thiện và được gửi tới Ủy ban Di sản Thế giới. Ngay sau đó, các chuyên gia từ Hiệp hội Bảo tàng Thế giới (ICOM) và Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) đã được cử đến Vịnh Hạ Long để thẩm định tính xác thực và các giá trị của di sản.
Từ tháng 2 đến tháng 10/1994, hồ sơ tiếp tục được bổ sung và hoàn thiện, tập trung vào việc xác định rõ ranh giới, tổ chức quản lý và các biện pháp bảo vệ di sản trước khi chính thức trình lên Ủy ban Di sản Thế giới.
Ngày 17/12/1994, tại kỳ họp lần thứ 18 của Ủy ban Di sản Thế giới tổ chức ở Thái Lan, Uỷ ban Di sản thế giới đã chính thức công nhận Vịnh Hạ Long vào danh mục di sản thiên nhiên thế giới với giá trị ngoại hạng về mặt thẩm mỹ theo tiêu chí của Công ước bảo vệ di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới với số phiếu biểu quyết 100%. Quyết định này dựa trên việc công nhận Vịnh Hạ Long đáp ứng tiêu chí số (vii) của Công ước Di sản Thế giới, đó là “chứa đựng các hiện tượng tự nhiên siêu phàm hoặc những khu vực có vẻ đẹp tự nhiên và tầm quan trọng thẩm mỹ nổi bật.”
Sự kiện Vịnh Hạ Long được công nhận là Di sản thế giới tại Kỳ họp lần thứ 18 của Hội đồng Di sản thế giới ngày 17/12/1994 đã nâng tầm vóc giá trị của di sản này, đặt nó vào trong những mối quan hệ có tính toàn cầu. Đây không chỉ đơn thuần là sự kiện có ý nghĩa lớn về văn hóa mà còn mang ý nghĩa chính trị và kinh tế lâu dài đối với công cuộc phát triển của đất nước.
Chỉ sau 6 năm, đến năm 2000, tại kỳ họp thứ 24, Ủy ban Di sản Thế giới một lần nữa ghi nhận giá trị của Vịnh Hạ Long, lần này theo tiêu chí số (viii) về địa chất và địa mạo. Tiêu chí này công nhận Vịnh Hạ Long là "minh chứng xuất sắc về các giai đoạn chính trong lịch sử địa chất của Trái Đất."
Năm 2009, vịnh Hạ Long được Thủ tướng Chính phủ Việt Nam xếp hạng Di tích quốc gia đặc biệt. Năm 2011, vịnh Hạ Long trở thành một trong 7 kỳ quan thiên nhiên mới của thế giới.
Năm 2023, tại kỳ họp thường niên lần thứ 45, Ủy ban Di sản thế giới đã phê duyệt mở rộng ranh giới di sản thế giới vịnh Hạ Long bao gồm cả Quần đảo Cát Bà của thành phố Hải Phòng, trở thành Di sản Vịnh Hạ Long - Quần đảo Cát Bà. Năm 2024, Di sản Vịnh Hạ Long - Quần đảo Cát Bà được Liên hiệp Khoa học Địa chất quốc tế (IUGS) trao tặng bằng công nhận danh hiệu Di sản Địa chất quốc tế.