Sách là kho báu lưu giữ tri thức toàn nhân loại, sách mở ra những chân trời mới, soi sáng cho con người trên những bước đường đời.
Với người Mỹ, họ coi việc đọc sách giống như tưới nước hàng ngày chăm sóc cây nên việc khuyến khích đọc sách và hình thành văn hóa đọc cũng vô cùng quan trọng.
Vì lẽ đó, người Mỹ đã chọn tháng 3 là tháng đọc sách trên toàn liên bang với rất nhiều hoạt động thú vị được tổ chức nhằm tạo thói quen đọc sách cho mọi người, đặc biệt là trẻ em.
Cuốn sách "East of Eden" |
Nhân tháng đọc sách này, chuyên trang Goodreads.com – nơi trao đổi, chia sẻ của những người đọc sách (được mệnh danh là Facebook dành cho người đọc sách) đã liệt kê 100 cuốn sách nhất định phải đọc một lần trong đời do người dùng bình chọn và xếp hạng.
Sách là một chân trời tri thức mà chúng ta nên thường xuyên khám phá |
1. "To Kill a Mockingbird" (tạm dịch: Giết con chim nhại) – Harper Lee
Cuốn "To Kill a Mockingbird" |
2. "Pride and Prejudice" (tạm dịch: Kiêu hãnh và định kiến) - Jane Austen
3. "The Diary of Anne Frank" (tạm dịch: Nhật ký Anne Frank) - Anne Frank
4. "1984" - George Orwell
5. “Harry Potter and the Sorcerer's Stone" (tạm dịch: Harry Potter và Hòn đá phù thủy) - J.K. Rowling
6. "The Lord of the Rings" (1-3) (tạm dịch: Chúa tể của những chiếc nhẫn) - J.R.R. Tolkien
7. "The Great Gatsby" (tạm dịch: Gatsby vĩ đại) - F. Scott Fitzgerald
8. "Charlotte's Web" (tạm dịch: Mạng nhện của Charlotte) E.B. White
9. "The Hobbit" (tạm dịch: Người Hobbit) - J.R.R. Tolkien
10. "Little Women" (tạm dịch: Những phụ nữ nhỏ bé) - Louisa May Alcott
11. "Fahrenheit 451" - Ray Bradbury
12. "Jane Eyre" - Charlotte Bronte
Cuốn "Jane Eyre" |
13. "Animal Farm" (tạm dịch: Trại súc vật) - George Orwell
14. "Gone with the Wind" (tạm dịch: Cuốn theo chiều gió) - Margaret Mitchell
15. "The Catcher in the Rye" (tạm dịch: Bắt trẻ đồng xanh) - J.D. Salinger
16. "The Book Thief" (tạm dịch: Kẻ trộm sách) - Markus Zusak
17. "The Adventures of Huckleberry Finn" (tạm dịch: Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn) - Mark Twain
18. "The Hunger Games" (tạm dịch: Đấu trường sinh tử) - Suzanne Collins
19. "The Help" (tạm dịch: Người giúp việc) - Kathryn Stockett
20. "The Lion, the Witch, and the Wadrobe" (tạm dịch: Sư tử, phù thủy và tủ quần áo) - C.S. Lewis
21. "The Grapes of Wrath" (tạm dịch: Chùm nho uất hận) - John Steinbeck
22. "The Lord of the Flies" (tạm dịch: Chúa Ruồi) - William Golding
23. "The Kite Runner" (tạm dịch: Người đua diều) - Khaled Hosseini
24. "Night" (tạm dịch: Đêm) - Elie Wiesel
25. "Hamlet" William Shakespeare
"Tồn tại hay không tồn tại, đó là cả Vấn đề" |
26. "A Wrinkle in Time" (tạm dịch: Nếp gấp thời gian) - Madeleine L'Engle
27. "Of Mice and Men" (tạm dịch: Chuyện của chuột và người) - John Steinbeck
28. "A Tale of Two Cities" (tạm dịch: Chuyện hai thành phố) - Charles Dickens
29. "Romeo and Juliet" - William Shakespeare
30. "The Hitchhiker’s Guide to the Galaxy" (tạm dịch: Hướng dẫn của người đi nhờ xe về con đường đến với dải ngân hà) - Douglas Adams
31. "The Secret Garden" (tạm dịch: Khu vườn bí mật) - Frances Hodgson Burnett
32. "A Christmas Carol" (tạm dịch: Bài hát mừng Giáng sinh) - Charles Dickens
Cuốn "A Christmas Carol" |
33. "The Little Prince" (tạm dịch: Hoàng tử bé) - Antoine de Saint-Exupéry
34. "Brave New World" (tạm dịch: Tân thế giới dũng cảm) - Aldous Huxley
35. "Harry Potter and the Deathly Hallows" (tạm dịch: Harry Potter và Bảo bối Tử thần) - J.K. Rowling
36. "The Giver" (tạm dịch: Người truyền ký ức) - Lois Lowry
37. "The Handmaid's Tale" (tạm dịch: Chuyện người tì nữ) - Margaret Atwood
38. "Where the Sidewalk Ends" (tạm dịch: Nơi lề đường) - Shel Silverstein
39. "Wuthering Heights" (tạm dịch: Đồi gió hú) - Emily Bronte
40. "The Fault in Our Stars" (tạm dịch: Khi lỗi thuộc về những vì sao) - John Green
41. "Anne of Green Gables" (tạm dịch: Anne tóc đỏ dưới Chái nhà xanh) - L.M. Montgomery
42. "The Adventures of Tom Sawyer" (tạm dịch: Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer) - Mark Twain
43. "Macbeth" William Shakespeare
44. "The Girl with a Dragon Tattoo" (tạm dịch: Cô gái có hình xăm rồng) - Stieg Larrson
45. "Frankenstein" (tạm dịch: Quái vật Frankenstein) - Mary Shelley
46. "The Holy Bible: King James Version" (Kinh thánh)
47. "The Color Purple" (tạm dịch: Màu tía) - Alice Walker
48. "The Count of Monte Cristo" (tạm dịch: Bá tước Monte Cristo) - Alexandre Dumas
49. "A Tree Grows in Brooklyn" (tạm dịch: Cây mọc ở Brooklyn) - Betty Smith
50. "East of Eden" (tạm dịch: Phía đông vườn địa đàng) - John Steinbeck
51. "Alice in Wonderland" (tạm dịch: Alice ở xứ sở thần tiên) - Lewis Carroll
52. "In Cold Blood" (tạm dịch: Máu lạnh) - Truman Capote
53. "Catch-22" - Joseph Heller
54. "The Stand" (tạm dịch: Chốt chặn) - Stephen King
55. "Outlander" (tạm dịch: Người ngoại tộc) - Diana Gabaldon
56. "Harry Potter and the Prisoner of Azkaban" (tạm dịch: Harry Potter và người tù Azkaban) - J.K. Rowling
57. "Enders Game" (tạm dịch: Trò chơi của Ender) - Orson Scott Card
58. "Anna Karenina" - Leo Tolstoy
59. "Watership Down" (tạm dịch: Đồi thỏ) - Richard Adams
60. "Memoirs of a Geisha" (tạm dịch: Hồi ức của một geisha) - Arthur Golden
61. "Rebecca" - Daphne du Maurier
62. "A Game of Thrones" (tạm dịch: Trò chơi vương quyền) - George R.R. Martin
63. "Great Expectations" (tạm dịch: Những kỳ vọng lớn lao) - Charles Dickens
64. "The Old Man and the Sea" (tạm dịch: Ông già và biển cả) - Ernest Hemingway
65. "The Adventures of Sherlock Holmes" (#3) (tạm dịch: Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes) - Arthur Conan Doyle
66. "Les Misérables" (tạm dịch: Những người khốn khổ) - Victor Hugo
67. "Harry Potter and the Half-Blood Prince" (tạm dịch: Harry Potter và Hoàng tử lai) - J.K. Rowling
Cuốn Harry Potter and the Half-Blood Prince |
68. "Life of Pi" (tạm dịch: Cuộc đời của Pi) - Yann Martel
69. "The Scarlet Letter" (tạm dịch: Chữ A màu đỏ) - Nathaniel Hawthorne
70. "Celebrating Silence: Excerpts from Five Years of Weekly Knowledge" - Sri Sri Ravi Shankar
71. "The Chronicles of Narnia" (tạm dịch: (Biên niên sử Narnia) - C.S. Lewis
72. "The Pillars of the Earth" (tạm dịch: Những trụ cột của Trái đất) - Ken Follett
73. "Catching Fire" (tạm dịch: Bắt lửa) - Suzanne Collins
Cuốn "Catching Fire" |
74. "Charlie and the Chocolate Factory" (tạm dịch: Charlie và Nhà máy socola) - Roald Dahl
75. "Dracula" (tạm dịch: Bá tước Dracula) - Bram Stoker
76. "The Princess Bride" (tạm dịch: Cô dâu công chúa) -William Goldman
77. "Water for Elephants" (tạm dịch: Nước cho voi) - Sara Gruen
78. "The Raven" (tạm dịch: Con quạ) - Edgar Allan Poe
79. "The Secret Life of Bees" (tạm dịch: Bí mật đời ong) - Sue Monk Kidd
80. "The Poisonwood Bible: A Novel" (tạm dịch: Quyển thánh kinh làm bằng gỗ độc) - Barbara Kingsolver
81. "One Hundred Years of Solitude" (tạm dịch: Trăm năm cô đơn) - Gabriel Garcí¬a Márquez
82. "The Time Traveler's Wife" (tạm dịch: Vợ người du hành thời gian) - Audrey Niffenegger
83. "The Odyssey" (tạm dịch: Sử thi Odyssey) - Homer
84. "The Good Earth (House of Earth #1)" (tạm dịch: Đất lành) - Pearl S. Buck
85. "Mockingjay (Hunger Games #3)" (tạm dịch: Húng nhại – tập 3 của “Đấu trường sinh tử”) - Suzanne Collins
86. "And Then There Were None" (tạm dịch: Mười người da đen nhỏ) - Agatha Christie
87. "The Thorn Birds" (tạm dịch: Tiếng chim hót trong bụi mận gai) - Colleen McCullough
88. "A Prayer for Owen Meany" (tạm dịch: Lời cầu nguyện cho Owen Meany) - John Irving
89. "The Glass Castle" (tạm dịch: Lâu đài thủy tinh) - Jeannette Walls
90. "The Immortal Life of Henrietta Lacks" (tạm dịch: Cuộc sống bất tử của Henrietta Lacks) - Rebecca Skloot
91. "Crime and Punishment" (tạm dịch: Tội ác và hình phạt) - Fyodor Dostoyevsky
92. "The Road" (tạm dịch: Con đường) - Cormac McCarthy
93. "The Things They Carried" (tạm dịch: Những thứ họ mang) - Tim O'Brien
94. "Siddhartha" (tạm dịch: Câu chuyện dòng sông) - Hermann Hesse
95. "Beloved" (tạm dịch: Người yêu dấu) - Toni Morrison
96. "Slaughterhouse-Five" (tạm dịch: Lò sát sinh số 5) - Kurt Vonnegut
Cuốn "Slaughterhouse-Five" |
97. "Cutting For Stone" - Abraham Verghese
98. "The Phantom Tollbooth" (tạm dịch: Trại giam tưởng tượng) - Norton Juster
99. "The Brothers Karamazov" (tạm dịch: Anh em nhà Karamazov) - Fyodor Dostoyevsky
100. "The Story of My Life" (tạm dịch: Câu chuyện đời tôi) - Helen Keller
Xem thêm:
- Phi thuyền 51 triệu USD của Nga gặp nạn, đang lao xuống Trái đất (ngày 8/5)
- Stephen Hawking và những tiên đoán nhân loại có thể diệt vong
- Những kỷ lục ấn tượng nhất của loài người trong hành trình khám phá vũ trụ