![]() |
Nhà báo Nguyệt Linh |
Tôi bắt đầu kiểm đếm lại. Tôi hỏi vài người xung quanh mình. Những người sát sườn với lĩnh vực này. Câu trả lời, dù mỗi người một cách diễn đạt, đều hé lộ cùng một điểm mù: khái niệm “công nghiệp văn hóa” đang bị hiểu sai ở không ít nơi, thậm chí ngay với những người ngày ngày sử dụng nó như một từ khóa vạn năng.
Và sự khập khiễng ấy không chỉ nằm ở ngôn từ. Nó thể hiện trong cách hiểu, cách làm và cả trong cách biến mọi thứ thành số liệu để báo cáo. Chỉ cần một sản phẩm có hạt nhân truyền thống, như chiếc áo dài ốp họa tiết tranh dân gian hay một video mang “chất dân tộc” khiến triệu người rưng rưng, thế là đủ để đưa vào danh sách các sản phẩm công nghiệp văn hóa. Cứ như thể, chỉ cần “cắt dán” một chút văn hóa, có lượt xem, có doanh thu, là mặc nhiên được gắn mác công nghiệp văn hóa.
Không ít nơi đang biến công nghiệp văn hóa thành cuộc đua bắt trend. Ai ra hàng nhanh hơn, ai sản xuất nhiều hơn, ai lan truyền hiệu quả hơn. Trong cuộc đua ấy, những con số triệu lượt xem – dù hiếm ai dừng lại để hỏi khán giả thực sự đã xem gì, nhận được điều gì – lại được coi là thước đo thành công. Những sản phẩm “nghe như truyền thống”, “trông như bản sắc” được trích dẫn như minh chứng cho sự đi lên của ngành.
Với cái nhìn thoáng qua ấy, thị trường có vẻ đầy màu sắc và trăm hoa đua nở. Nhưng thực chất, đang có một sự lặp lại triền miên của những mô-típ dễ dãi, những cấu trúc na ná, khiến sáng tạo chân thực ngày càng bị đẩy chơ lơ vơ ngoài lề.
Đáng lo hơn, chính ảo tưởng ấy lại góp phần tạo dựng nên một thị trường giả – nơi nhu cầu dần dần được kiến tạo thay vì xuất phát từ thực tại. Một thị trường ngày càng tinh vi trong việc đạo diễn cảm xúc và dựng nên “thị hiếu” bằng những công thức sẵn có. Cứ thế, những sáng tạo nội sinh không còn đủ điều kiện để phát triển thị trường riêng, không được ươm mầm, cũng chẳng được bảo vệ. Những nỗ lực nghiêm túc, làm đến nơi đến chốn, có chiều sâu sẽ bị xem là lỗi nhịp, không ăn khách.
Kết quả là một nghịch lý hiển hiện: những giá trị cần được đầu tư dài hạn lại bị đánh giá là kém triển vọng; trong khi những sản phẩm hàng loạt, bán lô lại được tung hô như năng lực của một ngành vốn đặt mục tiêu cao nhất là tính bền vững.
Cách đây gần tám mươi năm, giữa những đối thoại gai góc của trường phái Frankfurt, Adorno và Horkheimer đã nêu lên khái niệm Culture industry. Với nó, họ cảnh báo về sự tha hóa của văn hóa khi bị đẩy vào guồng máy sản xuất như bất kỳ loại hàng hóa nào khác. Khi đó, văn hóa không còn là nơi cho cá nhân tự do biểu đạt hay xã hội phản tư, mà trở thành sản phẩm tiêu dùng. Dễ hiểu, dễ bán, dễ tiêu thụ. Mọi dị biệt, cá tính hay rủi ro – vốn là bản chất của sáng tạo – đều bị bào mòn để phục vụ mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận.
Trong mô hình này, sáng tạo bị nhốt vào khuôn mẫu. Tác phẩm trở thành thứ được lắp ráp, không còn là quá trình thai nghén. Người nghệ sĩ thay vì tìm đường bị đẩy xuống làm công nhân trong dây chuyền sản xuất. Những sản phẩm giống nhau về mô-típ, cấu trúc, cách tiếp cận tràn ngập thị trường. Một dạng tiêu thụ bị lột trần khỏi năng lực phản biện.
Và dĩ nhiên, chúng ta chẳng mong phát triển một nền công nghiệp văn hóa như thế.
Vì lẽ đó, cần đọc kỹ lại các định nghĩa về “công nghiệp văn hóa” trong các văn bản hành chính của Việt Nam. Hai chiến lược, giai đoạn từ năm 2020 và bản sửa đổi kéo dài tới 2045, đều cho thấy một định hướng rõ ràng. Công nghiệp văn hóa không phải là cái bóng của mô hình sản xuất hàng loạt, mà là một ngành kinh tế dịch vụ đặc biệt, đặt trên nền tảng của sáng tạo, công nghệ và sở hữu trí tuệ. Nó gắn chặt với bản sắc dân tộc và hướng tới phát triển bền vững trong tổng thể kinh tế xã hội.
Những cụm từ như “đột phá tinh hoa”, “phát huy lợi thế vùng miền”, “đẩy mạnh sức mạnh mềm”, “hội nhập cùng cách mạng công nghiệp lần thứ tư”, nếu không bị xén gọn thành khẩu hiệu, ẩn chứa một hướng đi nghiêm túc và khả thi. Vấn đề là ở cách hiểu, cách làm. Khi các định hướng đúng đắn ấy vẫn còn bị che khuất bởi lối nghĩ dễ dãi, các báo cáo chạy theo thành tích và những dự án văn hóa rỗng ruột.
Những năm gần đây, các thiết chế văn hóa lớn cũng như các quốc gia đã mở rộng không gian tư duy sang khái niệm Cultural and Creative Industries (CCIs), và Việt Nam có lẽ cũng sẽ sớm áp dụng mô hình này. CCIs không chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn hóa truyền thống mà còn bao trùm nhiều ngành công nghiệp sáng tạo khác, với trọng tâm là tôn vinh sáng tạo cá nhân và bảo vệ sở hữu trí tuệ. Mục tiêu của CCIs không chỉ dừng ở tăng trưởng kinh tế hay đóng góp GDP, mà còn hướng tới việc tạo ra việc làm chất lượng, thu hút đầu tư dài hạn và xây dựng một hệ sinh thái văn hóa lành mạnh.
Tại Việt Nam, một số quỹ và chương trình cũng đã bắt đầu đầu tư vào các mô hình sáng tạo nội sinh, có chiều sâu, dù phần lớn vẫn chỉ ở quy mô nhỏ lẻ. Vấn đề là, nếu không đủ tỉnh táo, chúng ta rất dễ trượt vào chiếc bẫy cũ kỹ của culture industry, nơi thành công được đo đếm bằng số lượng, doanh thu và tốc độ lan truyền. Ở đó, văn hóa bị giản lược thành một dạng hàng bán nhanh, còn sáng tạo bị nhào nặn theo công thức sẵn có.
Khi điều đó xảy ra, cái mất mát không chỉ là bản sắc, sâu hơn, là sự đánh rơi năng lực phản tỉnh, tự chữa lành và tự nuôi dưỡng, những điều kiện tối thiết để một nền văn hóa lớn mạnh.
