Khu vực Schengen, nơi đã bãi bỏ kiểm soát biên giới nội bộ và cho phép sự di chuyển tự do của 420 triệu người, đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, đặt ra câu hỏi về sự tồn tại trong tương lai của một trong những thành tựu lớn nhất của hội nhập châu Âu.
Khu vực Schengen từng được coi là biểu tượng của sự hội nhập châu Âu, đại diện cho một châu Âu không biên giới, nơi con người và hàng hóa có thể di chuyển tự do giữa các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, các diễn biến gần đây, đặc biệt là tại Đức và Hungary, đã làm dấy lên những nghi ngờ nghiêm trọng về khả năng tồn tại của khu vực này. Các vấn đề di cư bất hợp pháp và những căng thẳng chính trị liên quan đã khiến nhiều người lo ngại rằng Schengen đang đứng trước nguy cơ tan rã.
Câu hỏi về tương lai của Schengen có vẻ xa vời cách đây một thập kỷ, khi Liên minh châu Âu (EU) đang vật lộn với cuộc khủng hoảng tài chính và cố gắng cứu vãn khu vực đồng euro. Vào thời điểm đó, Schengen vẫn là một yếu tố quan trọng giúp duy trì hoạt động thương mại xuyên biên giới một cách suôn sẻ. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng di cư năm 2015 đã thay đổi hoàn toàn chương trình nghị sự, khi hàng triệu người tị nạn đổ về châu Âu, buộc các quốc gia phải áp dụng những biện pháp khẩn cấp để kiểm soát biên giới của mình.
Sự đổ xô của người tị nạn vào năm 2015 đã đặt ra một thách thức lớn cho Schengen, khi nhiều quốc gia như Áo, Hungary, Slovenia, Thụy Điển và Đan Mạch quyết định tái áp dụng kiểm soát biên giới nội bộ với lý do an ninh. Việc này đã phá vỡ ảo tưởng về một khu vực tự do di chuyển không bị gián đoạn, làm lộ rõ những rạn nứt bên trong Schengen.
Sự kiểm soát biên giới tạm thời này ban đầu được cho là giải pháp ngắn hạn để xử lý khủng hoảng, nhưng nó đã trở thành tiền lệ nguy hiểm, khiến các quốc gia ngày càng sẵn sàng bỏ qua các cam kết tự do di chuyển vì lợi ích an ninh quốc gia và chính trị nội bộ. Schengen, từ một thành tựu hội nhập đầy kiêu hãnh, đã trở thành điểm tranh cãi trong các cuộc đối thoại đầy mâu thuẫn giữa các quốc gia thành viên.
Đại dịch COVID-19: Đòn giáng mạnh vào Schengen
Khi đại dịch COVID-19 bùng phát, các quốc gia trong khu vực Schengen lại vội vã đóng cửa biên giới để ngăn chặn sự lây lan của virus, tạo thêm một vết nứt sâu hơn cho hệ thống này. Những biện pháp trên ban đầu được kỳ vọng sẽ chỉ là tạm thời, và việc di chuyển tự do sẽ được khôi phục sau khi các biện pháp tiêm chủng được thực hiện rộng rãi. Tuy nhiên, thực tế lại phức tạp hơn nhiều.
Trong khi hy vọng rằng Schengen sẽ nhanh chóng hồi phục và trở lại trạng thái liền mạch như trước đại dịch, những rào cản và sự chậm trễ trong việc mở cửa trở lại biên giới đã chứng minh rằng hệ thống này không còn là một "thành trì bất khả xâm phạm". Sự khác biệt trong cách tiếp cận các biện pháp y tế công cộng giữa các quốc gia thành viên đã làm nổi bật những điểm yếu và thiếu nhất quán trong việc quản lý khủng hoảng chung.
Hiện tại, câu hỏi về sự tồn tại của Schengen không chỉ xoay quanh vấn đề di cư mà còn bao gồm các yếu tố khác như an ninh, khủng hoảng kinh tế, và sự thiếu hợp tác giữa các quốc gia thành viên. Khi các quốc gia ngày càng ưu tiên chính sách quốc gia thay vì lợi ích chung, nguy cơ Schengen trở thành một hệ thống “trên lý thuyết” ngày càng rõ rệt.
Để cứu vãn Schengen, EU cần một chiến lược tổng thể và cam kết mạnh mẽ từ tất cả các thành viên trong việc bảo vệ nguyên tắc tự do di chuyển. Những cải cách về quản lý biên giới và hợp tác an ninh là cần thiết để khôi phục lòng tin giữa các quốc gia thành viên và đảm bảo rằng khu vực Schengen không bị tan rã dưới áp lực của các cuộc khủng hoảng liên tiếp. Schengen đã và đang là một trong những biểu tượng mạnh mẽ nhất của sự hội nhập châu Âu. Việc duy trì và cải thiện khu vực này không chỉ là vấn đề về biên giới mà còn là bảo vệ một trong những giá trị cốt lõi của EU.