Khi vốn xã hội mất đi
Khi sự bội tín không bị trừng phạt thích đáng, vốn xã hội (social capital) sẽ cạn kiệt dần. Trong một nền kinh tế mà “vốn xã hội” xuống thấp, mọi giao dịch đều trở nên rủi ro hơn, phức tạp hơn và đắt đỏ hơn. Thay vì dựa vào luật, hợp đồng, người ta phải dựa vào “mối quan hệ”. Người ta chỉ dám làm ăn với những người mà người ta tin tưởng vì các thể chế chính thức không đủ mạnh để bảo vệ doanh nhân và doanh nghiệp khi họ là nạn nhân của các vụ việc vi phạm pháp luật hao tiền tốn của.
Khi các thể chế chính thức mất dần vai trò bảo vệ doanh nghiệp và thay vào đó là một hệ thống ngầm, tốn kém và phi chính thức lên ngôi, người ta càng phải dành thời gian để phát triển các mối quan hệ xã hội thì chi phí càng cao và đổi mới càng chậm.
Francis Fukuyama, một nhà khoa học chính trị Mỹ nổi tiếng, trong cuốn sách kinh điển của mình: Lòng tin: Những phẩm giá xã hội và việc tạo dựng sự thịnh vượng (Trust: Social Virtues and the Creation of Prosperity) đã tuyên bố rằng các nước càng thiếu vốn xã hội thì càng khó phát triển được doanh nghiệp lớn. Bởi vì việc thiếu vốn xã hội (lòng tin vào thể chế chính thức) khiến nhà nước phải can thiệp trực tiếp vào nhiều, tăng chi phí giao dịch và làm giảm tính cạnh tranh trong nền kinh tế.
Nếu không thay đổi và cải cách hệ thống tư pháp, những cách hành xử trên sẽ đẩy nền kinh tế Việt Nam vào một bẫy cân bằng thấp (low equilibrium trap) – nơi không ai dám đổi mới, không ai dám đầu tư mạnh mẽ, vì không ai tin rằng công sức của họ sẽ được bảo vệ một cách thỏa đáng.
Đã đến lúc các doanh nghiệp Việt Nam cần thoát khỏi cách hành xử theo kiểu “luật rừng” – nơi lời hứa không có trọng lượng, và hợp đồng có thể bị xé bỏ tuỳ hứng. Thay vào đó, cần xây dựng một văn hóa kinh doanh thượng tôn pháp luật, giữ chữ tín và thực hiện cam kết như những nguyên tắc tối thiểu trong hội nhập toàn cầu.
Cần một cuộc cải cách tư pháp liên quan đến đầu tư (nước ngoài)
Theo đánh giá chung, Việt Nam có khung pháp lý khá tốt nhưng hiệu quả thực thi còn hạn chế. Tỷ lệ thu hồi tài sản chỉ đạt 25-40% so với 70-85% của Singapore. Thời gian xử lý 24-36 tháng, chậm hơn Singapore là 12-18 tháng.
Hai trong “Bộ tứ trụ cột” Nghị quyết của Bộ Chính trị - Nghị quyết 59-NQ/TW và nghị quyết 66-NQ/TW - đã khẳng định quyết tâm của Việt Nam về hội nhập quốc tế và đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật.
Để khu vực tư nhân vươn mình cùng đất nước như nghị quyết của Bộ Chính Trị đề ra, đã đến lúc cần suy nghĩ về một cuộc cải cách trong lĩnh vực tư pháp liên quan đến đầu tư (nước ngoài): Bắt đầu bằng việc xây dựng tòa án kinh tế độc lập, đủ năng lực chuyên môn và khả năng thi hành hiệu quả, tương thích với chuẩn mực quốc tế; Các thẩm phán cần được đào tạo chuyên sâu về kinh tế và luật thương mại quốc tế, đảm bảo các phán quyết đúng luật, công bằng, và bảo vệ bên có quyền lợi hợp pháp, đặc biệt trong các vụ tranh chấp phức tạp hoặc có yếu tố nước ngoài;
Nhà nước không nên xem nhẹ những vụ án hay tranh chấp kinh tế có yếu tố nước ngoài với suy nghĩ cho rằng đó chỉ là những tranh chấp “dân sự”. Đây là những vấn đề có ảnh hưởng lâu dài, có thể làm tổn hại đến niềm tin lâu dài và khả năng huy động vốn cho nền kinh tế. Nhà nước cần xác định rõ: bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư – đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài – là một nhiệm vụ chiến lược, cần được ưu tiên chỉ đạo trong toàn bộ hệ thống tư pháp, thi hành án và quản trị hành chính pháp luật.
Trên thực tế, với những vụ việc kinh tế lớn, phần lớn nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận chi phí chính thức ở mức hợp lý – miễn là quá trình xét xử minh bạch, công bằng và có khả năng thi hành nhanh chóng.
Các quỹ lớn thường không thể, và cũng không muốn, phải dựa vào những “con đường không chính thức” để tìm kiếm sự công bằng, công lý khi tranh chấp xảy ra. Những vụ việc kiểu như trên không còn là những sự vụ riêng tư, giải quyết được những vấn đề đặt ra là một phép thử xem liệu Việt Nam có thực sự dùng pháp quyền bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài hay không.
Là một nền kinh tế mới nổi đầy tiềm năng và dân số trẻ, có học thức, tầng lớp trung lưu đang tăng, triển vọng của Việt Nam hiện đang được nhiều quỹ đầu tư đánh giá tích cực. Tuy nhiên, đừng ảo tưởng, đối với ngay cả những quỹ đầu tư chấp nhận rủi ro cao để có lợi nhuận lớn, thì việc bảo toàn vốn gốc đầu tư (principal amount) vẫn luôn là ưu tiên hàng đầu. Họ sẽ không dám quyết liệt đầu tư vào một nền kinh tế mà rủi ro mất vốn gốc tăng. Nếu có thì chi phí vốn rất cao. Và đó là một thiệt hại rất lớn cho nền kinh tế.
Để khôi phục niềm tin, từng bước thiết lập và củng cố văn hóa kinh doanh hiện đại, có lẽ cần một chiến dịch tương tự như công cuộc “đốt lò” - lần này là để làm sạch môi trường đầu tư: xử lý dứt điểm những vi phạm tồn đọng, trừng phạt nghiêm khắc các hành vi lừa đảo, bội tín, chiếm đoạt tài sản trong kinh doanh, và bảo vệ nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài.
Và chỉ khi đó, chúng ta mới có thể bắt đầu một cuộc “vươn mình” thực sự.