Theo Testiq, IQ là viết tắt của cụm từ "lntelligent Quotient” trong tiếng Anh, có nghĩa là chỉ số thông minh, được đề cập từ cuối thế kỷ 19 bởi nhà khoa học người Anh Francis Galton. Chỉ số này được dùng để định giá trị thông minh của một người. Người IQ cao có khả năng thao tác, xử lý, phân tích thông tin ở mức độ chuyên sâu và tốc độ nhanh hơn người bình thường. Để đo chỉ số IQ, các chuyên gia thiết kế ra bài test IQ để kiểm tra khả năng lập luận logic của mỗi người.
Lần đầu tiên chỉ số IQ được sử dụng ở Pháp vào đầu thế kỷ 20 khi người ta muốn khắc phục những khó khăn của trẻ bắt đầu đi học. Tiếp đó, bài kiểm tra trắc nghiệm IQ được coi là hoàn chỉnh nhất của chuyên gia Hans Aizenk. Bài trắc nghiệm trở nên vô cùng phổ biến tại châu Âu trong những năm 1950. Mọi người tính điểm IQ của mình cả ở văn phòng và những buổi tiệc.
Theo Hans Aizenk, muốn xác định IQ cần phải qua một bài kiểm tra với các câu hỏi về suy luận logic, so sánh, số học, trí nhớ, kiến thức tổng quát, tính toán, xếp hình logic. Sau đó so sánh tỷ lệ số điểm họ đạt được với số điểm trung bình của những nhóm tuổi khác nhau đạt được. IQ không phải là một số đo tuyệt đối, các nhà khoa học thời đó coi IQ là một tỷ lệ giữa tuổi trí lực và tuổi thực tế của con người. Nhưng sau đó phương pháp đo IQ được cải tiến theo 3 độ lệch chuẩn 15, 16, 24 nhằm khắc phục những khuyết điểm của phương pháp cũ.
Mục tiêu của việc kiểm tra chỉ số IQ nhằm chẩn đoán và chữa trị những chứng bệnh làm hạn chế khả năng học tập hoặc xác định trình độ học vấn để tuyển chọn nhân viên. Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng không nên dựa vào những con số về IQ để đánh giá khả năng một con người, bởi bài test IQ không có tính chất kiểm tra toàn diện.
Trong suốt cuộc đời của một người, chỉ số IQ rất ít biến đổi và không phải lúc nào cũng có xu hướng tăng lên. Người ta nhận thấy chỉ số này ổn định nhất ở độ tuổi từ 16 trở đi, có thể tăng chậm cho đến khi 30 tuổi, sau đó sẽ giảm dần. Chỉ số này phát triển cao nhất vào khoảng từ 20 đến 30 tuổi.
Một cá nhân có thể học hỏi để tăng IQ. Một thí dụ điển hình là người Nhật đang cố gắng rèn luyện cho trẻ con gia tăng trí óc bằng các giáo trình đặc biệt kết hợp bồi bổ dinh dưỡng. Tuy nhiên, hiệu quả chỉ rõ rệt khi một người còn đang trong độ tuổi phát triển (dưới 16 tuổi). Với một người trưởng thành, chỉ số IQ đã ổn định, việc luyện tập và rèn luyện não bộ giúp tăng chỉ số IQ, song không nhiều.
Các nhà khoa học cho rằng người có IQ cao thường khỏe khoắn và yêu đời hơn nhóm IQ thấp hơn. Bởi họ có khả năng tránh né những rủi ro, biết bảo vệ sức khỏe và có đời sống kinh tế khá, biết cách chống lại những cảm xúc tiêu cực của cuộc sống như chán nản, buồn bã, trầm cảm, tuyệt vọng.
Trên thực tế những người có IQ cao lại có trí nhớ “tồi", trong khi người có trí thông minh tương đối thấp lại ghi nhớ tốt hơn. Điều này giải thích cho các trường hợp nhà bác học đãng trí.
Thành công không phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ số thông minh mà là cách cá nhân sử dụng trí thông minh của mình như thế nào để mang lại kết quả tốt. Đó là kết luận của các nhà khoa học khi nói về ảnh hưởng của IQ đến cuộc sống con người.
Kết quả trắc nghiệm ghi nhận chỉ số IQ cao nhất toàn cầu không chỉ ở các nước giàu có, phát triển châu Âu, châu Mỹ mà lại ở châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Singapore, Việt Nam, Thái Lan... với IQ trung bình 105. Đứng vị trí thứ hai là các nước châu Âu, Mỹ, Canada, Australia, New Zealand, chỉ số này là 100. Nam Á, Bắc Phi và đa phần các nước châu Mỹ Latinh có IQ trung bình 85. Chỉ số thông minh ở châu Phi và các nước vùng biển Caribe dưới 70.
Trang Opishposh liệt kê danh sách 10 người có chỉ số IQ cao nhất mọi thời đại trong đó có nhiều nhân vật nổi tiếng như Albert Einstein (IQ khoảng 160 đến 190), Leonardo da Vinci (từ 180 đến 190), Stephen Hawking (160)...