Các đại biểu đã thảo luận và thông qua các định hướng trọng tâm bao gồm kiện toàn bộ máy tổ chức để hoạt động tinh gọn, hiệu quả; hỗ trợ hội viên về kỹ thuật, pháp lý và thông tin thị trường; đẩy mạnh xúc tiến thương mại và chủ động tham gia xây dựng chính sách nhà nước liên quan đến ngành.
Hiệp hội đặt mục tiêu trở thành "ngôi nhà chung" đại diện lớn mạnh cho ngành, tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện hiệu quả sản xuất, gia tăng sức cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu. Các hội viên của VAFS cũng tái khẳng định sứ mệnh "kế thừa và phát triển" ngành nước mắm.
![]() |
| PGS. TS. Trần Đáng - Đại diện Chủ tọa đoàn điều hành Đại hội Đại biểu toàn quốc 10_Hiệp hội Nước mắm VN Nhiệm kỳ II (2025-2030) |
Phát biểu tại đại hội, chủ tịch VAFS cho biết, ngành nước mắm Việt Nam có lịch sử hàng trăm năm, với hơn 4.200 cơ sở sản xuất trên cả nước, trong đó hơn 1.000 cơ sở chuyên sản xuất nước mắm nguyên chất và hơn 60 cơ sở đóng chai.
Sản phẩm nước mắm không chỉ là gia vị quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người Việt mà còn là biểu tượng của nền ẩm thực dân tộc, được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể. Giai đoạn 2020-2025 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về sản lượng và doanh thu, nhờ vào việc áp dụng công nghệ hiện đại và mở rộng thị trường nội địa.
Tuy nhiên, ngành vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thị trường nước mắm toàn cầu dự kiến tăng từ 18,5 tỷ USD hiện nay lên mức cao hơn trong thập kỷ tới, nhưng nước mắm Việt Nam vẫn gặp rào cản về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm.
Các vấn đề như biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu cá biển, thiếu truy xuất nguồn gốc rõ ràng, và sự cạnh tranh từ nước mắm nhập khẩu giá rẻ đang khiến nhiều làng nghề truyền thống gặp khó khăn. Hơn nữa, trong kỷ nguyên số, việc xây dựng thương hiệu và tiếp cận thị trường trực tuyến vẫn còn hạn chế, đòi hỏi sự chuyển đổi mạnh mẽ.
Trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của công nghệ 4.0, bền vững và hội nhập quốc tế, ngành nước mắm Việt Nam định hướng tập trung vào 4 trụ cột chính gồm nâng cao chất lượng sản phẩm, áp dụng công nghệ, mở rộng thị trường và bảo tồn văn hóa.
Thứ nhất, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Các doanh nghiệp đang hướng tới việc đảm bảo truy xuất nguồn gốc, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế như HACCP và ISO. Điều này không chỉ giúp sản phẩm cạnh tranh mà còn đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại, ưa chuộng sản phẩm hữu cơ và thân thiện với môi trường.
Thứ hai là áp dụng công nghệ số và tự động hóa trong sản xuất. Từ việc sử dụng AI để giám sát quy trình lên men đến nền tảng thương mại điện tử như Shopee để phân phối, ngành đang chuyển mình để tăng năng suất và giảm chi phí. Ví dụ, một số doanh nghiệp tại Phú Quốc đã hợp tác với các nền tảng trực tuyến để đưa nước mắm truyền thống đến gần hơn với người tiêu dùng trẻ tuổi.
Thứ ba là mở rộng thị trường xuất khẩu. Với lợi thế nguồn nguyên liệu dồi dào và truyền thống sản xuất lâu đời, Việt Nam nhắm tới việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho nước mắm, tương tự như rượu vang của Pháp hay nước tương của Nhật Bản. Các hoạt động xúc tiến thương mại, tham gia hội chợ quốc tế và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) sẽ là động lực chính để đạt mục tiêu xuất khẩu 5 tỷ USD vào năm 2030.
Thứ tư, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa. Nước mắm không chỉ là sản phẩm kinh tế mà còn là di sản. Định hướng này bao gồm việc hỗ trợ các làng nghề truyền thống, tổ chức lễ hội và tích hợp nước mắm vào du lịch ẩm thực, nhằm nâng tầm sản phẩm thành "quốc hồn quốc túy" trên trường quốc tế.
