Bài viết gồm 3 phần, sẽ được đăng tải từng phần. Mời các bạn theo dõi và đóng góp ý kiến.
Phần 1 – Cuộc bộ hành của Ngài Minh Tuệ đi Ấn Độ đem lại điều gì cho Đạo và Đời?
Phần 2 – Thời kỳ mạt pháp và một cách nhìn.
Phần 3 – Trí Tuệ Phật và những câu hỏi cần được giải đáp về Đoàn bộ hành đi Ấn Độ.
***
Phần 1:
Cuộc bộ hành của ngài Minh Tuệ tới Ấn Độ đem lại điều gì cho Đạo và cho Đời?
1. Cuộc bộ hành có một không hai
Hành hương Đi Ấn Độ để thăm các thánh tích Phật giáo, theo lời Ngài Minh Tuệ đó là phát nguyện của ông trên con đường tu tập hướng đến giác ngộ và giải thoát. Đây cũng là giai đoạn học tập lần thứ hai của ông sau một số chuyến bộ hành dọc Việt Nam kéo dài trong gần 6 năm. Con đường tu tập lần thứ hai này gặp nhiều trắc trở, diễn biến rất phức tạp, khó lường. Có được viên mãn hay không tất cả đều phụ thuộc vào động cơ, đạo hạnh, hiểu biết về Đạo và kinh nghiệm về Đời của ông. Đối với một người đã chọn cách tự mình tu tập theo pháp môn khó nhất là Hạnh Đầu Đà, như trường hợp Ngài Minh Tuệ, thì 6 năm chưa nói lên được nhiều điều, vì đó mới chỉ là chặng đầu trên con đường đầy thử thách và những rủi ro phía trước.
Đối với nhiều Phật tử Việt Nam và những ai quan tâm đến sự kiện này, có lẽ đây là cơ hội được mục sở thị một hiện tượng tu tập khá đặc biệt mà bấy lâu nay thường chỉ nghe nói, nghe thuyết giảng, hoặc chỉ thấy ghi chép trong sách vở. Nhân sự kiện này nhiều người trong chúng ta lần đầu nghe nói về 13 Hạnh Đầu Đà, quan tâm nhiều hơn khái niệm Giới, Pháp của Đạo Phật, được cảm nhận thế nào là Vô thường, Giác ngộ, Giải thoát... là những điều mà trước đây chúng ta ít trau dồi, ít tu dưỡng, đã bỏ lỡ nhiều thời gian chỉ để chăm chỉ dâng hương, vái lạy và cúng dường.
Hành trình tu tập của Ngài Minh Tuệ trong cuộc bộ hành lần thứ hai này đã bộc lộ những lối rẽ bất ngờ, nhưng dù cái kết có ra sao thì đối với đại chúng đây vẫn là dịp hiếm có, là cơ hội được trải nghiệm một số bài học từ thực tế, tích cực có, tiêu cực có, mà nhờ đó nhiều người trong chúng ta có dịp thẩm định lại đức tin của mình, để hiểu thêm thế nào là Chánh Pháp, Chánh Đạo, từ đó giúp chúng ta lựa chọn nơi để gửi gắm Đức tin, để ngưỡng vọng Đạo Phật bằng Tỉnh Thức và Trí Tuệ. Theo tôi đó chính là giá trị tích cực về Đạo và Đời của hiện tượng Đoàn bộ hành Ngài Minh Tuệ.
2. Đoàn bộ hành - những nỗi lo âu, khấp khởi
Qua dư luận và truyền thông đại chúng, chúng ta không khó để nhận ra điều này:
Với những ai thần tượng Ngài Minh Tuệ như một bậc Chân tu, nhìn thấy giá trị thánh thiện và ủng hộ mục đích tu tập của ông thì trong lòng không khỏi lo âu, ra sức bênh vực, giải thích, và cầu mong cho ông và đoàn sớm vượt qua được thử thách về Đời, về Đạo để an toàn cập bến Đất Phật.
Với những người hiếu kỳ thì họ quan sát sự kiện này theo cách nhìn thế tục, bằng cảm nhận chủ quan về các biểu hiện bề nổi của các thành viên trong đoàn và những người liên quan đoàn bộ hành, nghe ngóng những những diễn biến lúc nóng, lúc lạnh của đoàn qua lăng kính và thái độ của các Youtubers. Họ coi chuyến bộ hành như một “game show thực tế”, hóng chờ kết quả chung kết để xem “cúp vàng” sẽ thuộc về ai, kẻ nào thắng, kẻ nào thua.
Còn với những ai không thích Minh Tuệ, coi ông là vật cản, đi ngược lại lợi ích của họ thì họ công khai gây bão thị phi để kích động dư luận, chia rẽ nội bộ đoàn, chia rẽ đoàn với đại chúng, làm cho hình ảnh của Minh Tuệ và ý nghĩa của chuyến bộ hành trở nên xấu xí. Họ khấp khởi chờ mong một kết cục xấu nhất dành cho đoàn bộ hành, mà thực chất là dành cho Minh Tuệ.
Nhưng có lẽ vẫn còn một nhóm người nữa, cũng khá đông đảo, lặng lẽ và thận trọng để nhận thức đâu là sự thật và điều gì đang xảy ra. Đối với họ, Ngài Minh Tuệ cũng như chuyến hành hương của ông đến quê hương của Phật giáo chỉ là khúc dạo đầu, là một là ví dụ, một minh hoạ sinh động của một cá nhân trong số rất nhiều cuộc tập duyệt đang diễn ra âm thầm trên những nẻo đường khác nhau mà chúng ta chưa biết đến trong một hành trình lớn để chúng ta bước vào một kỷ nguyên mới – Kỷ nguyên Tâm Linh.
Bởi, cuộc hành trình Hóa độ và Cứu vớt chúng sinh luôn luôn là con đường khó khăn nhất, gian nan nhất và là sự nghiệp bền bỉ, dài lâu không có điểm dừng, chừng nào vẫn còn loài người trên hiện hữu trái đất này.
Trong cuộc tập duyệt vĩ đại đó, con đường tự tập học của Ngài Minh Tuệ (như chính ông đã nói) chỉ là một minh chứng nho nhỏ trong vòng xoáy xung đột giữa Chánh Pháp Đạo Phật và những nguy cơ thoái hoá, suy tàn. Trong cuộc thanh lọc đó, thành công hay thất bại của một cá thể hay của một nhóm người, thành tựu hay vấp ngã, đều có thể là tấm gương để học hỏi noi theo hoặc để tránh sai lầm tổn thất.
Không có Minh Tuệ này thì sẽ có những Minh Tuệ khác xuất hiện, dưới hình tướng này hay hình tướng khác và không chỉ trên lĩnh vực tôn giáo. Đó không đơn giản là ý Trời hay ý muốn của Thượng Đế. “Cái đó” bước ra từ chính cuộc sống, từ nhu cầu thôi thúc từ cuộc sống và là ý muốn của Con Người. Đôi khi là để báo hiệu “Đã đến Lúc” hoặc “Đang được An bài”...
3. Cuộc hành trình vĩ đại
Đức Phật trước khi nhập Niết Bàn đã để lại lời nhắn nhủ với hậu thế rằng Đạo Phật sẽ chuyển hóa từ thời kỳ Chánh Pháp (Saddharma, TK6 TCN – TK4 SCN) sang thời kỳ Tượng Pháp (Pratirupadharma, TK5 – TK19), sau đó rơi vào thời kỳ Mạt Pháp (Saddharma-vipralopa, từ TK20) kéo dài hàng chục thế kỷ (có tài liệu ghi là kéo dài 10 nghìn năm).
Bằng trí tuệ siêu việt Đức Phật đã tiên tri rằng bước ngoặt quan trọng này bắt đầu xảy ra đúng vào thời đại của chúng ta, sau khi máy móc xuất hiện thay thế bàn tay con người để từ đó sản xuất không ngừng tăng trưởng theo nhiều cấp số. Hàng hóa tràn ngập, cạnh tranh và chủ nghĩa tiêu dùng ở thế kỷ 20 và 21 đã đẩy chúng sinh vào cuộc chạy đua tham, sân, si chưa từng có - say sưa, sôi nổi, hừng hực như những ngọn gió độc muốn dập tắt ngọn Lửa Tam Muội mà Đức Phật đã nhóm lên, nuôi dưỡng trên Trái Đất này trong suốt 2600 năm qua.
Stephen Hawking, nhà Vật lý lý thuyết vĩ đại bậc nhất thế kỷ 20, 21 đã gọi kỷ nguyên mà chúng ta đang sống là “thời điểm nguy hiểm nhất của hành tinh chúng ta”. Còn triết gia nổi tiếng Edgar Morin, 103 tuổi, người Pháp, một trong những nhà tư tưởng hàng đầu của thế giới đương đại đã đánh giá rằng nhân loại hôm nay “đang bị thống trị bởi chủ nghĩa tiêu dùng, các giá trị truyền thống căn bản vốn đã được xây dựng và củng cố hàng nghìn năm đang phải nhường chỗ cho chủ nghĩa thực dụng và nền đạo đức đang suy đồi”... Vậy thì tại sao trong bối cảnh đó, từ những năm 80, 90 thế kỷ 20 đến nay các nhà tư tưởng, nhiều cơ quan nghiên cứu chiến lược lại nhận định “Thế kỷ 21 là Kỷ nguyên của Tâm linh”? Cái đó nói lên điều gì?
Tâm linh không chỉ đơn giản là niềm tin tôn giáo, là các hiện tượng siêu nhiên, càng không phải là mê tín dị đoan.
Eckhart Tolle, tác giả, diễn giả nổi tiếng người Đức định nghĩa: “Tâm linh là một trạng thái nhận thức thức tỉnh sâu sắc về bản chất con người, vũ trụ và ý nghĩa cuộc sống (Đức Thích Ca gọi đó là Giác Ngộ trong Tỉnh thức), là năng lực sáng tạo phi thường, là sự thấu suốt chân lý giúp con người chuyển hóa khổ đau và đạt đến trí tuệ tối thượng (Đức Phật gọi là Trí tuệ Bát Nhã), giúp con người phát triển nội tâm, tu dưỡng đạo đức và tâm hồn để vượt ra khỏi cái tôi cá nhân và đạt đến một trạng thái ý thức cao hơn” (Phải chăng đây chính là cái mà Đức Phật gọi là Niết Bàn).
Kỷ nguyên Tâm linh là sự trở lại cần thiết và tất yếu của các giá trị tinh thần tối thượng có đủ khả năng dẫn dắt loài người bước qua cuộc khủng hoảng chưa từng có hiện nay để vững vàng hướng đến một Tương lai tốt đẹp và nhân đạo hơn.
Vậy, chúng ta chờ đợi hay bước vào cuộc hành trình vĩ đại này?
(Phần 2: Thời kỳ mạt pháp và một cách nhìn)