Áp lực an ninh trong một quốc gia số hóa nhanh
Những năm gần đây, Việt Nam liên tục nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ Internet tăng trưởng nhanh, với tỷ lệ người dùng cao và hạ tầng số phủ rộng. Kinh tế số, thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến và các nền tảng xuyên biên giới phát triển mạnh đã mở ra nhiều cơ hội chưa từng có cho doanh nghiệp và người dân. Tuy nhiên, đi liền với đó là hàng loạt nguy cơ mới phát sinh từ môi trường mạng.
Hệ thống thông tin trọng yếu ngày càng trở thành mục tiêu tấn công của các tổ chức tội phạm công nghệ cao. Nhiều vụ việc ghi nhận các hình thức tấn công tinh vi như xâm nhập hệ thống, mã độc tống tiền, chiếm quyền kiểm soát, đánh cắp dữ liệu cá nhân – doanh nghiệp, hoặc lợi dụng lỗ hổng để phá hoại. Không gian mạng cũng chứng kiến sự gia tăng của tin giả, thông tin xuyên tạc, kích động bạo lực, xâm phạm đời tư và các hình thức lừa đảo trực tuyến nhắm vào mọi đối tượng người dùng.
Cùng lúc, chủ quyền quốc gia trên không gian mạng đối mặt thách thức lớn từ sự phát triển của các nền tảng xuyên biên giới – nơi dữ liệu người Việt có thể bị thu thập, phân tích và sử dụng mà không chịu sự quản lý đầy đủ của pháp luật trong nước. Nếu không có hành lang pháp lý phù hợp, nguy cơ mất an toàn thông tin, thất thoát dữ liệu, ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia là điều hoàn toàn có thể xảy ra.
Trong bối cảnh đó, một khuôn khổ pháp luật đủ mạnh, theo kịp tốc độ phát triển công nghệ và đáp ứng yêu cầu bảo vệ chủ quyền số là điều mà Việt Nam buộc phải ưu tiên.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của an ninh mạng, trong nhiều năm qua, Đảng và Nhà nước đã liên tục ban hành các chủ trương, định hướng nhằm hoàn thiện thể chế và tạo nền tảng pháp lý bảo đảm an ninh trong kỷ nguyên số.
Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị khẳng định yêu cầu bảo đảm chủ quyền quốc gia trên không gian mạng, coi an ninh mạng, an ninh dữ liệu và an toàn thông tin là thành tố quan trọng của phát triển khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đây không chỉ là vấn đề chuyên môn kỹ thuật mà còn là nhiệm vụ chính trị xuyên suốt của cả hệ thống.
Tiếp đó, Nghị quyết 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 đặt ra yêu cầu đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như trí tuệ nhân tạo, tài sản mã hóa, dữ liệu số, chuyển đổi xanh, chuyển đổi số… Những văn bản này định hướng rõ: pháp luật phải đi trước hoặc đi cùng công nghệ, nhằm tránh khoảng trống pháp lý có thể tạo cơ hội cho tội phạm mạng hoạt động.
Trong bối cảnh đó, yêu cầu sửa đổi và hợp nhất luật liên quan đến an ninh mạng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
![]() |
| Ông Nguyễn Văn Huệ - Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng Ban Nghiên cứu, Xây dựng và Phổ biến pháp luật, Hội Luật gia Việt Nam. |
Hợp nhất luật là bước đi cần thiết để tăng hiệu quả quản lý
Luật An toàn thông tin mạng ra đời năm 2015, còn Luật An ninh mạng được ban hành năm 2018. Sau nhiều năm triển khai, nhiều nội dung trong hai luật này đã không còn theo kịp diễn biến mới, đặc biệt khi công nghệ phát triển quá nhanh và tính chất đe dọa an ninh mạng ngày càng phức tạp.
Ngoài ra, việc điều chỉnh lại chức năng quản lý nhà nước khi Bộ Thông tin và Truyền thông không còn nằm trong cơ cấu tổ chức của Chính phủ nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV và nhiệm vụ bảo đảm an toàn thông tin được chuyển sang Bộ Công an cũng đòi hỏi hệ thống pháp luật phải thống nhất hơn.
Trên cơ sở đó, ngày 10/7/2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã quyết định đưa dự án Luật An ninh mạng (sửa đổi) vào Chương trình lập pháp năm 2025, theo hướng hợp nhất hai luật hiện hành thành một văn bản duy nhất, xây dựng theo trình tự rút gọn.
Theo ông Nguyễn Văn Huệ, Trưởng Ban Nghiên cứu, Xây dựng và Phổ biến pháp luật (Hội Luật gia Việt Nam), không gian mạng đã trở thành “mặt trận mới” của nhiều mối đe dọa phi truyền thống. Theo ông, nếu thiếu hệ thống pháp luật rõ ràng và hiệu lực, môi trường mạng sẽ trở nên thiếu an toàn, tạo điều kiện cho tội phạm mạng hoành hành, gây rối loạn niềm tin xã hội và tác động tiêu cực đến an ninh, trật tự.
Ông Huệ nhấn mạnh: “Luật An ninh mạng không chỉ phục vụ quản lý nhà nước mà còn đáp ứng nhu cầu tất yếu của phát triển kinh tế số và xã hội số. Đây là công cụ để phòng ngừa, phát hiện và xử lý vi phạm, đồng thời bảo vệ hạ tầng thông tin trọng yếu, bảo đảm cân bằng giữa quyền tự do trên mạng và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.”
Ông cho rằng một hành lang pháp lý vững chắc sẽ giúp Việt Nam chủ động ứng phó trước các nguy cơ mới, tạo môi trường số an toàn để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Dự thảo Luật An ninh mạng (hợp nhất) mới gồm 9 chương, 58 điều. Nội dung bao trùm từ quy định chung, bảo vệ hệ thống thông tin, phòng chống vi phạm đến kinh doanh sản phẩm, dịch vụ an ninh mạng.
Dự thảo Luật An ninh mạng mới có một số điểm nổi bật đáng chú ý. Thứ nhất, luật hợp nhất toàn bộ quy định từ hai luật cũ là Luật An toàn thông tin mạng và Luật An ninh mạng, giúp hệ thống pháp luật trở nên thống nhất, tránh chồng chéo và tạo thuận lợi cho công tác quản lý nhà nước cũng như việc tuân thủ của doanh nghiệp.
Thứ hai, luật bổ sung nhiều quy định mới phù hợp với bối cảnh phát triển hiện nay, bao gồm các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ dữ liệu lớn, an ninh dữ liệu, tội phạm mạng xuyên quốc gia, các cuộc tấn công vào hệ thống điều khiển công nghiệp và dịch vụ nền tảng xuyên biên giới.
Thứ ba, dự thảo đã nội luật hóa Công ước Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng (Công ước Hà Nội), thể hiện vai trò tích cực của Việt Nam trong hợp tác quốc tế về an ninh mạng, đồng thời đưa vào các hành vi như truy cập trái phép, can thiệp dữ liệu, lừa đảo công nghệ cao hay xâm hại trẻ em trực tuyến, phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
Thứ tư, dự thảo quy định rõ trách nhiệm của cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp, đặc biệt với các doanh nghiệp cung cấp nền tảng xuyên biên giới, yêu cầu tuân thủ pháp luật Việt Nam và đặt máy chủ hoặc lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam khi cần thiết.
Cuối cùng, luật nhấn mạnh vai trò của người dân trong bảo vệ an ninh mạng, không chỉ điều chỉnh hành vi của tổ chức mà còn đề cao trách nhiệm công dân, nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn thông tin.
Dù thực hiện theo trình tự rút gọn, Bộ Công an vẫn mở đợt lấy ý kiến công khai từ ngày 28/6 đến 13/7/2025 trên Cổng thông tin điện tử Bộ Công an. Quá trình này tiếp tục được triển khai với sự tham gia của nhiều chuyên gia, tổ chức, doanh nghiệp công nghệ trong và ngoài nước. Việc lấy ý kiến rộng rãi cho thấy chủ trương xây dựng luật minh bạch, dân chủ và bảo đảm tính khả thi cao.
Tại Kỳ họp thứ 10 Quốc hội khóa XV, dự án Luật An ninh mạng (hợp nhất) được đưa ra thảo luận tại tổ và hội trường. 70 lượt đại biểu đã phát biểu tại tổ, 15 lượt ý kiến tại hội trường, cùng nhiều ý kiến bằng văn bản từ các đoàn đại biểu. Hầu hết đại biểu đều thống nhất sự cần thiết phải sửa đổi luật, coi đây là bước đi quan trọng trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo, dữ liệu và an ninh mạng ảnh hưởng ngày càng sâu đến đời sống xã hội.
Các đại biểu nhận định việc hoàn thiện luật sẽ giúp Việt Nam xây dựng không gian mạng lành mạnh, tin cậy; bảo đảm quyền con người trong môi trường số; thúc đẩy chuyển đổi số và hội nhập quốc tế; củng cố an ninh quốc gia trước các mối đe dọa phi truyền thống.
Trong thời đại số, bảo vệ không gian mạng không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật mà là trách nhiệm của toàn xã hội. Hoàn thiện Luật An ninh mạng chính là đặt nền móng pháp lý cho một quốc gia số an toàn, đủ khả năng chống chịu trước các nguy cơ mạng và bảo vệ hiệu quả lợi ích của Nhà nước, tổ chức, doanh nghiệp và công dân.
Việc sửa đổi luật lần này không chỉ nhằm đáp ứng thực tiễn phát triển mà còn thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong xây dựng chủ quyền số, bảo đảm quyền và lợi ích của người dân, đồng thời khẳng định vai trò tích cực của Việt Nam trong hợp tác an ninh mạng quốc tế.
