Cụ thể, nhóm nghiên cứu đã phát triển một kỹ thuật có thể phát hiện nguy cơ tự sát với độ chính xác lên tới 95% – mức chưa từng đạt được trước đây. Công nghệ này được kỳ vọng sẽ giúp bác sĩ tâm thần can thiệp sớm, từ đó hỗ trợ bệnh nhân BD đúng thời điểm khủng hoảng nhất trước khi bi kịch xảy ra. Nghiên cứu được tiến hành trên 20 bệnh nhân da trắng mắc BD, với phương pháp thu mẫu ARN để phân tích. ARN của từng người được giải trình tự và phân tích bằng thuật toán học máy, nhằm đánh giá khả năng phân loại bệnh nhân có hoặc không có nguy cơ tự sát.
Kết quả cho thấy các protein liên quan đến sự phát triển tế bào, phản ứng miễn dịch và biệt hóa tế bào có sự thay đổi rõ rệt ở các bệnh nhân BD có hành vi tự sát. Nhóm nghiên cứu xác định 8 gene có khả năng dự đoán chính xác nguy cơ tự sát và đã kiểm tra độ tin cậy của mô hình bằng cách lặp lại thuật toán tới 50 lần. Bằng cách so sánh mẫu ARN giữa hai nhóm (tự sát và không tự sát), họ phát hiện ra “chữ ký di truyền” (genetic signature - hay còn gọi là dấu hiệu di truyền đặc trưng) rõ ràng gắn với nguy cơ cao. Quan trọng hơn, họ xác định được những thay đổi sinh lý thần kinh trong tế bào thần kinh, giúp phát hiện được dấu hiệu vật lý của nguy cơ tự sát ở cấp độ gene. Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tim mạch, mở ra triển vọng phát triển các dấu ấn sinh học để dự báo nguy cơ tự sát sớm hơn.
Kết quả này được kỳ vọng sẽ giúp cải thiện hiệu quả điều trị cho bệnh nhân BD – đặc biệt là 30–60% người có nguy cơ cao tự sát trong đời – và góp phần giảm tỷ lệ tử vong do tự sát ở nhóm bệnh nhân dễ tổn thương này. Rối loạn sức khỏe tâm thần hiện vẫn là “kẻ giết người thầm lặng” với hơn 700.000 ca tử vong mỗi năm trên thế giới. Trong đó, nguy cơ tự sát ở người mắc BD cao gấp 3 lần so với bệnh nhân trầm cảm mạn tính. Từ 30 – 60% người mắc BD từng có ít nhất một lần tự sát và khoảng 20% tử vong vì hành vi này.
Bệnh BD đặc trưng bởi các giai đoạn trầm cảm và hưng cảm xen kẽ. Khi hai trạng thái này chồng lấn, người bệnh rơi vào tình trạng vừa tuyệt vọng, vừa tràn đầy năng lượng – dẫn đến hành vi tự sát dễ xảy ra hơn so với trầm cảm thông thường vốn đi kèm sự mệt mỏi và uể oải.
Với công trình tiên phong nói trên, các nhà khoa học Israel đang mở ra hướng đi hoàn toàn mới trong việc điều trị và quản lý hành vi tự sát ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực – một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần toàn cầu.