“Đạo” và “tục” trong con đĩ đánh bồng: Sự hiểu lầm kéo dài hàng thế kỷ

0:00 / 0:00
0:00
(Ngày Nay) - Dù gây tò mò bởi cái tên dễ khiến người hiện đại đỏ mặt, “con đĩ đánh bồng” thực chất là một điệu múa cổ bậc nhất của làng Triều Khúc, gắn với tín ngưỡng thờ Thánh và nghi lễ mùa xuân từ hàng ngàn năm trước. Giữa ranh giới “đạo” và “tục”, điệu múa từng nhiều lần bị hiểu sai, thậm chí bị gán nghĩa lệch lạc so với giá trị nguyên gốc.
“Đạo” và “tục” trong con đĩ đánh bồng: Sự hiểu lầm kéo dài hàng thế kỷ
“Đạo” và “tục” trong con đĩ đánh bồng: Sự hiểu lầm kéo dài hàng thế kỷ ảnh 1

Điệu múa cổ Con đĩ đánh bồng được biểu diễn ở đình làng Triều Khúc (Ảnh: Nguyễn Tấn)

Tên gọi gây tranh cãi và lớp nghĩa bị thất lạc

Điệu múa “con đĩ đánh bồng” (hay múa bồng) là một diễn xướng dân gian cổ nổi tiếng của làng Triều Khúc, thuộc vùng ven Thăng Long xưa. Nhưng ngay cả trước khi người ta kịp tìm hiểu về lịch sử, về nghi lễ hay về tính linh thiêng của điệu múa, cái tên “con đĩ đánh bồng” đã trở thành rào cản đầu tiên gây ra sự tò mò, tranh cãi và cũng gây ra không ít hiểu lầm.

Theo nhà nghiên cứu Giang Nguyên Bồi, chính sự biến đổi nghĩa của từ “đĩ” qua nhiều thế kỷ là nguyên nhân khiến tầng văn hoá gốc của điệu múa bị che mờ. Trong ngôn ngữ cổ vùng đồng bằng Bắc Bộ, “đĩ” không phải từ để miệt thị phụ nữ như cách hiểu ngày nay. Trái lại, nó xuất hiện trong đời sống thường nhật với sắc thái thân mật, hài hước, nhiều khi mang nghĩa trìu mến.

Ở những làng quê Bắc Bộ thế kỷ trước, khi một gia đình sinh con gái đầu lòng, đứa trẻ thường được gọi là “cái đĩ” theo thói quen dân gian, tương ứng với “thằng cu” khi sinh con trai. Bởi vậy, “mẹ đĩ”, “bố cu” không phải là lời chê bai, mà chỉ là cách định danh phổ biến trong cấu trúc gia đình truyền thống. Trong giao tiếp, “đĩ nết”, “đĩ tính” lại mang nghĩa tếu táo để chỉ sự lẳng lơ đáng yêu, chút tinh nghịch nữ tính thường thấy trong truyện kể dân gian.

Thế nhưng, ngôn ngữ luôn phản ánh xã hội và khi xã hội thay đổi, nghĩa của từ cũng chuyển dịch theo. Từ nửa cuối thế kỷ XX, “đĩ” dần mang nghĩa xấu, bị dùng như một lời xúc phạm nhằm chỉ trích phụ nữ thiếu đứng đắn. Lớp nghĩa cổ ít ai còn nhớ, trong khi sắc thái tiêu cực lại được mặc định rộng rãi. Chính sự trượt nghĩa ấy khiến nhiều người hiện đại, khi nghe đến điệu múa “con đĩ đánh bồng”, lập tức liên tưởng đến yếu tố thô tục, thiếu nghiêm túc.

Điều nghịch lý là chính cái tên gây tranh cãi ấy lại là “chứng tích” giúp ta nhìn thấy sự giao thoa giữa đạo và tục trong văn hoá dân gian Việt Nam. Cái “tục” trong tên gọi vốn chỉ là chất giọng dân quê dí dỏm, có phần bông đùa, nhưng chưa từng vượt khỏi chuẩn mực đạo đức của cộng đồng. Khi đặt nó vào đúng bối cảnh lịch sử và ngôn ngữ, người ta sẽ thấy rõ một điều rằng, tên gọi ấy không nhằm khơi gợi những điều dung tục, mà khắc họa tinh thần tếu táo và tính phóng khoáng vốn có của người nông dân Bắc Bộ.

“Đạo” là cội rễ của điệu múa

Nhìn vào tổng thể lễ hội làng Triều Khúc, ta thấy điệu múa “con đĩ đánh bồng” không đơn thuần là một trò diễn dân gian, mà nằm ở trung tâm của một thiết chế tín ngưỡng đã tồn tại hơn một thiên niên kỷ. Nguồn gốc của điệu múa cũng nói rõ bản chất đạo hạnh của nó. Tầng “đạo” của điệu múa được bồi đắp từ ba yếu tố: tưởng nhớ anh hùng, thực hành nghi lễ và biểu tượng tâm linh.

Trước hết, múa bồng là nghi thức tưởng niệm Bố Cái Đại Vương Phùng Hưng - vị Thành Hoàng được tôn thờ như linh thần bảo hộ làng. Tục xưa kể rằng, vào thế kỷ thứ VIII, vua Phùng Hưng Bố Cái Đại Vương tập kết các nghĩa sĩ tại làng Triều Khúc để bao vây đạo quân nhà Đường. Để khích động tướng sĩ và cũng là để giải trí cho nghĩa quân, nhà vua đã cho binh lính đóng giả làm gái, ăn mặc sặc sỡ và đeo trống múa bồng. Hành động ấy, dù đơn giản, lại chứa đựng tinh thần “Sinh sự tích, long căm thù và quyết tâm tiêu diệt giặc của nghĩa quân Phùng Hưng quyết giành lại tự chủ cho dân tộc.” (trích tác phẩm “Làng cổ Triều Khúc”). Kể từ đó, hàng năm vào mùa xuân, từ ngày 9 đến 12 tháng Giêng Âm lịch, dân làng lại tổ chức lễ hội rước Thành Hoàng Phùng.

Suốt nhiều thế kỷ, dân làng Triều Khúc không bao giờ coi điệu múa là một trò diễn giải trí. Nó là một hình thức nhớ ơn: nhớ công đức của Thành Hoàng, nhớ chiến thắng của nghĩa quân, nhớ khí phách cha ông. Chính vì thế, múa bồng luôn được trình diễn ngay trước cửa đình, nơi thờ Thánh - điểm linh thiêng nhất của một ngôi làng.

Trong lễ hội kéo dài từ mùng 9 đến 12 tháng Giêng, múa bồng là nghi thức không thể thiếu. Yếu tố “hầu thánh” của điệu múa thể hiện ở việc người múa đi trước kiệu Thánh, đón rước linh khí và dẫn đường cho đoàn rước. Mỗi động tác, mỗi nhịp trống bồng đều thuộc hệ thống nghi thức hoàn chỉnh: từ lúc rước kiệu, dâng hương, làm lễ bái đến khi thực hiện phần múa trước đình. Điều đó cho thấy múa bồng không nằm ngoài hệ thống tế tự, mà là một thành tố của nghi lễ cộng đồng, y như các nghi thức khác trong văn hoá Việt Nam như hát cửa đình, múa bóng rỗi, múa xoè cầu mùa… Trước sân đình linh thiêng với kiệu Thánh, nhịp la, tiếng trống, khói hương,... người thực hành múa bồng luôn phải thật trang nghiêm, kính cẩn, tuyệt đối không bông đùa hay có ý niệm dung tục.

“Điệu múa bồng ở Triều Khúc không mang màu sắc mê tín, mà mang tính linh thiêng, liên quan đến triết lý âm dương ngũ hành.” (trích “Làng cổ Triều Khúc”). Một điểm đặc sắc nhất của điệu múa là việc các chàng trai giả gái, được người dân Triều Khúc truyền nhau tên gọi “con đĩ đánh bồng”. Nhiều người hiện đại dễ hiểu sai ý nghĩa tên gọi này. Trong cấu trúc văn hoá cổ, đây là một hành vi mang tính biểu tượng, phản ánh quan niệm: Âm - dương phải cân bằng để mang lại thuận hòa cho cộng đồng; nữ giới (âm) hỗ trợ cho nam giới (dương) để đạt kết quả tốt đẹp. Hình tượng “con đĩ đánh bồng” không phải trò vui, mà là một dạng hoá thân: mượn vía nữ giới để cầu mong sự sinh sôi, phồn thực, thịnh vượng, điều rất phổ biến trong tín ngưỡng nông nghiệp Việt Nam. Cùng với trang phục múa bồng: khăn mỏ quạ màu đỏ, áo choàng, dây thao, động tác uyển chuyển, tất cả đều là biểu tượng của phúc, lộc , thọ, của cầu mong “quốc thái dân an”. Vì vậy, tên gọi “con đĩ” ý chỉ người nam cải trang thành nữ giới, yếu tố “giả gái” ở Triều Khúc không bao giờ mang nghĩa gây cười hay thấp kém, mà là một nghi thức tâm linh nhằm thu hút sinh khí tốt lành.

Khi đặt đúng bối cảnh lịch sử - tín ngưỡng - nghi lễ, có thể thấy rõ, tên gọi dân gian mang chút bông đùa “con đĩ” chỉ là phần vỏ ngôn ngữ cổ, mang ý nghĩa biểu tượng, không liên quan đến hàm nghĩa tục ngày nay. Bản chất của điệu múa là đạo lý, tín ngưỡng và sự linh thiêng, được truyền giữ hơn 1000 năm lịch sử.

Xét đến cùng, “tục” vốn không hề tồn tại trong con đĩ đánh bồng. Ngay từ đầu, tên gọi “con đĩ” không mang ý nghĩa dung tục, mà chỉ là một cách gọi dân gian mộc mạc, quen thuộc trong đời sống ngôn ngữ cổ của người dân quê Bắc Bộ. Cái “tục” mà người hiện đại cảm nhận hôm nay không phải bản chất của điệu múa, mà là hệ quả của quá trình trượt nghĩa ngôn ngữ qua nhiều thế hệ, khi lớp nghĩa cổ bị quên lãng và lớp nghĩa tiêu cực được gán chồng lên. Còn xuyên suốt từ tên gọi, hình thức trình diễn đến không gian thực hành, cốt lõi của múa bồng là “đạo”: đạo lý nhớ ơn Thành Hoàng, đạo của nghi lễ truyền thống, đạo của biểu tượng tâm linh. Nhìn từ chiều sâu ấy, “tục” chỉ là lớp vỏ ngôn từ đã đổi thay theo thời gian, còn “đạo” mới là phần hồn bền bỉ, giữ cho điệu múa tồn tại suốt hơn một nghìn năm.

"Chào 2026" - Đêm diễn giàu cảm xúc của những cá tính âm nhạc Việt
"Chào 2026" - Đêm diễn giàu cảm xúc của những cá tính âm nhạc Việt
(Ngày Nay) - Tối 25/12, tại Hồ Văn (Văn Miếu - Quốc Tử Giám), Chương trình âm nhạc “Chào 2026” với sự tham gia của ca sĩ Thanh Lam và nhiều nghệ sĩ cá tính đã mang đến cho khán giả một đêm diễn giàu cảm xúc, nơi những cá tính âm nhạc độc đáo của Việt Nam gặp gỡ, đối thoại và cùng thăng hoa trong không khí đón chào năm mới.
Đầu tư 88.635 tỷ đồng chăm sóc sức khỏe người dân, nâng cao chất lượng dân số
Đầu tư 88.635 tỷ đồng chăm sóc sức khỏe người dân, nâng cao chất lượng dân số
(Ngày Nay) - Tại Nghị quyết số 262/2025/QH15 phê duyệt chủ trương đầu tư Chương trình mục tiêu quốc gia về chăm sóc sức khỏe, dân số và phát triển giai đoạn 2026 - 2035 đã được Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn ký chứng thực, Quốc hội quyết nghị tổng nguồn vốn thực hiện giai đoạn 2026 - 2030 là 88.635 tỷ đồng.
 Người nối dài dòng chảy di sản trên giấy điệp
Người nối dài dòng chảy di sản trên giấy điệp
(Ngày Nay) - Sinh ra và lớn lên trong gia đình làm tranh dân gian Đông Hồ tại Thuận Thành, Bắc Ninh, Nguyễn Hữu Đạo là nghệ nhân trẻ nhất của làng tranh. Từ những bản khắc cổ và nền giấy điệp truyền thống, anh đã bền bỉ nối dài dòng chảy di sản, gìn giữ tinh hoa cha ông bằng tinh thần sáng tạo của thế hệ trẻ.
Phát hiện mới mở ra tiềm năng chế tạo vật liệu thông minh và robot siêu nhỏ
Phát hiện mới mở ra tiềm năng chế tạo vật liệu thông minh và robot siêu nhỏ
(Ngày Nay) - Một nghiên cứu mới của Đại học Tel Aviv (Israel) cho thấy các hạt quay theo hai chiều ngược nhau trong môi trường chất lỏng có thể tự kết nối thành những chuỗi dài giống như polyme và đặc biệt là có khả năng tự di chuyển, tương tác và sắp xếp lại cấu trúc - giống cách các hệ thống sống hình thành và tự tổ chức trong tự nhiên.